🌟 밉-

1. (밉고, 밉습니다)→ 밉다

1.


밉-: ,


📚 Variant: 밉고 밉습니다

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giáo dục (151) Hẹn (4) Xem phim (105) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)