🌟 밉-

1. (밉고, 밉습니다)→ 밉다

1.



📚 Variant: 밉고 밉습니다

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101)