💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 7

: 행동이나 태도 등이 마음에 들지 않거나 기분이 나쁜 느낌이 있다. ☆☆ Tính từ
🌏 GHÉT: Hành động hay thái độ... có cảm giác không hài lòng hoặc tâm trạng xấu.

- : (밉고, 밉습니다)→ 밉다 None
🌏

보다 : 마음에 들지 않아 밉게 보다. Động từ
🌏 THẤY GHÉT: Trông đáng ghét vì không vừa lòng.

보이다 : 마음에 들지 못하고 밉게 보이다. Động từ
🌏 TRÔNG THẤY GHÉT: Không hài lòng và trông thấy ghét.

살맞다 : (속된 말로) 말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다. Tính từ
🌏 ĐÁNG GHÉT: (cách nói thông tục) Lời nói hay hành động có chỗ đáng bị ghét bởi người khác.

살스럽다 : 말이나 행동이 다른 사람에게 미움을 받을 만한 데가 있다. Tính từ
🌏 ĐÁNG GHÉT: Lời nói hay hành động có chỗ đáng bị ghét bởi người khác.

상 (밉 相) : 못생긴 얼굴. 또는 그렇게 생긴 사람. Danh từ
🌏 VẺ ĐÁNG GHÉT, NGƯỜI ĐÁNG GHÉT: Gương mặt xấu xí. Hoặc người có dáng vẻ như vậy.


Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả ngoại hình (97) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)