🌟 난타 (亂打)

Danh từ  

1. 마구 치거나 때림.

1. ẨU ĐẢ: Việc đấm đá hoặc đánh liên tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 난타를 당하다.
    Be hit hard.
  • Google translate 난타를 피하다.
    Avoid a nanta.
  • Google translate 난타를 하다.
    Make a hard hit.
  • Google translate 난타로 공격하다.
    Attack with a nanta.
  • Google translate 나는 몽둥이를 들고 도둑을 향해 미친 듯이 난타를 했다.
    I picked up a club and made a mad dash at the thief.
  • Google translate 격투기 경기에서 한 선수가 난타를 당하고는 그 자리에서 정신을 잃었다.
    One player was knocked out in the fight and lost consciousness on the spot.
  • Google translate 승규는 갑자기 나타난 남자들에게 영문도 모른 채 난타를 당해 만신창이가 되었다.
    Seung-gyu was beaten up by men who suddenly appeared without knowing what to say.

난타: beating at random; pommeling,らんだ【乱打】,,paliza, zurra, soba, aporreo, azotamiento,ضرْب أو طرْق بصورة شديدة,дэлсэх, зодох,ẩu đả,การตีรัว, การตีอย่างรุนแรง, การตีกระหน่ำ, การตีรัวหมัด,pukulan bertubi-tubi,,乱打,暴打,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난타 (난ː타)
📚 Từ phái sinh: 난타하다(亂打하다): 마구 치거나 때리다.

🗣️ 난타 (亂打) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Giáo dục (151) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78)