🌟 냉탕 (冷湯)

Danh từ  

1. 찬물이 들어 있는 탕.

1. BỂ LẠNH: Bể chứa nước lạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차가운 냉탕.
    Cold cold cold bath.
  • Google translate 냉탕의 온도.
    The temperature of the cold bath.
  • Google translate 냉탕에 들어가다.
    Enter the cold bath.
  • Google translate 냉탕에서 놀다.
    Play in the cold bath.
  • Google translate 아이들은 냉탕에 발을 담그자마자 차가워서 어쩔 줄을 몰랐다.
    As soon as the children dipped their feet in the cold bath, they were cold and helpless.
  • Google translate 냉탕과 온탕을 번갈아 들어가면 몸의 혈액 순환에 효과가 좋다.
    The alternation of cold and hot baths is good for the circulation of blood in the body.
  • Google translate 냉탕의 온도는 몇 도가 적절한가요?
    What is the appropriate temperature for a cold bath?
    Google translate 섭씨 십오 도 정도로 지나치게 차갑지 않은 것이 좋아요.
    It's better not to be too cold at 15 degrees celsius.
Từ trái nghĩa 온탕(溫湯): 따뜻한 물이 들어 있는 탕.

냉탕: cold bathtub,みずぶろ【水風呂】,bain froid, baignoire remplie d’eau froide,baño frío,حمّام بارد,хүйтэн шөл,bể lạnh,อ่างน้ำเย็น, อ่างอาบน้ำเย็น,sup dingin,,冷水池,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉탕 (냉ː탕)

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Gọi món (132) Nghệ thuật (76)