🌟 나태 (懶怠)

Danh từ  

1. 행동이나 성격이 느리고 게으름.

1. SỰ BIẾNG NHÁC: Sự lười biếng và xem nhẹ mọi công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나태와 무기력.
    Laziness and lethargy.
  • Google translate 나태와 부주의.
    Laziness and carelessness.
  • Google translate 나태와 안일.
    Lazy and anil.
  • Google translate 나태를 극복하다.
    Overcome indolence.
  • Google translate 나태에 빠지다.
    Fall into indolence.
  • Google translate 나태에 젖다.
    Get indolenthusiastic.
  • Google translate 방학을 한 뒤 매일 늦잠을 자고 빈둥거리다 보니 생활이 점점 나태에 빠지는 것 같다.
    After the vacation, i overslept every day and hung around, so my life seems to be getting lazy.
  • Google translate 평소의 안전 관리 소홀로 인해 발생한 이번 화재 사고는 나태와 부주의가 부른 참사였다.
    The fire was caused by indolence and carelessness due to the usual negligence of safety management.
  • Google translate 유민이는 매사에 의욕이 없고 일도 열심히 하지 않는 것 같아.
    Yoomin seems to be unenthusiastic in everything and not working hard.
    Google translate 맞아. 솔직히 말해서 걔는 나태와 무기력이 몸에 배어 있는 애야.
    That's right. to be honest with you, he's an indolent and lethargic kid.
Từ tham khảo 태만(怠慢): 열심히 하지 않고 게으름.

나태: laziness; idleness; indolence,たいだ【怠惰】,paresse, indolence, fainéantise,pereza, indolencia,كسل,залхуу, хойрго,sự biếng nhác,ความเกียจคร้าน, ความขี้เกียจ, ความไม่เอาการเอางาน,kemalasan,лень; нерадивость,懈怠;懒惰,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나태 (나ː태)
📚 Từ phái sinh: 나태하다(懶怠하다): 행동이나 성격이 느리고 게으르다.

🗣️ 나태 (懶怠) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Luật (42) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138)