🌟 나태 (懶怠)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 나태 (
나ː태
)
📚 Từ phái sinh: • 나태하다(懶怠하다): 행동이나 성격이 느리고 게으르다.
🗣️ 나태 (懶怠) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅌ: Initial sound 나태
-
ㄴㅌ (
노트
)
: 글씨를 쓰거나 그림을 그릴 수 있게 흰 종이나 줄을 친 종이를 묶은 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUYỂN TẬP, QUYỂN VỞ, QUYỂN SỔ: Quyển giấy có kẻ hàng hay giấy trắng để có thể viết chữ hay vẽ tranh. -
ㄴㅌ (
낙태
)
: 임신한 아기를 인공적으로 없애는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ THAI: Việc cố ý hủy bỏ đi đứa bé trong bào thai. -
ㄴㅌ (
낙타
)
: 사막 지대에서 사람이 타거나 짐을 나르는 데 쓰이는, 등에 큰 혹이 있는 동물.
☆
Danh từ
🌏 LẠC ĐÀ: Loài động vật dùng để chuyên chở người hay hành lý ở vùng sa mạc, có cái bướu to trên lưng. -
ㄴㅌ (
나태
)
: 행동이나 성격이 느리고 게으름.
Danh từ
🌏 SỰ BIẾNG NHÁC: Sự lười biếng và xem nhẹ mọi công việc. -
ㄴㅌ (
난투
)
: 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸움.
Danh từ
🌏 CUỘC ẨU ĐẢ: Nhiều người chen lấn đánh nhau hỗn loạn. -
ㄴㅌ (
너트
)
: 볼트에 끼워서 기계 부품 등을 고정시키는 데 쓰는 쇠로 만든 도구.
Danh từ
🌏 ĐAI ỐC: Dụng cụ làm bằng sắt, vặn vào trong cái bu-lông, dùng trong việc giữ cố định phụ tùng máy móc. -
ㄴㅌ (
농토
)
: 농사짓는 땅.
Danh từ
🌏 ĐẤT NÔNG NGHIỆP: Đất làm nông. -
ㄴㅌ (
내통
)
: 외부와 몰래 연락을 주고받음.
Danh từ
🌏 SỰ THÔNG ĐỒNG (VỚI BÊN NGOÀI): Việc bí mật trao đổi liên lạc với bên ngoài. -
ㄴㅌ (
네트
)
: 배구, 테니스, 탁구, 배드민턴 등에서 경기장의 한 가운데에 쳐서 두 편의 경계를 짓는 그물.
Danh từ
🌏 LƯỚI: Lưới đặt ở giữa sân đấu để ngăn ranh giới của hai đội trong môn bóng chuyền, bóng bàn, quần vợt, cầu lông v.v… -
ㄴㅌ (
노트
)
: 배의 속도를 나타내는 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 HẢI LÍ, DẶM BIỂN: Đơn vị thể hiện tốc độ của con tàu. -
ㄴㅌ (
남탕
)
: 대중목욕탕에서 남자들이 목욕하는 곳.
Danh từ
🌏 KHU TẮM DÀNH CHO NAM: Nhà tắm công cộng dành cho nam giới. -
ㄴㅌ (
니트
)
: 실이나 털실을 떠서 만든 옷이나 옷감.
Danh từ
🌏 ÁO LEN, ÁO SỢI: Vải hay áo được làm bằng cách đan len hay sợi. -
ㄴㅌ (
노티
)
: 늙어 보이는 모습이나 태도.
Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG GIÀ GIẶN, SỰ TRÔNG GIÀ CỖI, SỰ TRÔNG GIÀ NUA: Thái độ hay dáng vẻ trông già. -
ㄴㅌ (
냉탕
)
: 찬물이 들어 있는 탕.
Danh từ
🌏 BỂ LẠNH: Bể chứa nước lạnh. -
ㄴㅌ (
난타
)
: 마구 치거나 때림.
Danh từ
🌏 ẨU ĐẢ: Việc đấm đá hoặc đánh liên tiếp.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thể thao (88) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tôn giáo (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • So sánh văn hóa (78) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi món (132) • Văn hóa đại chúng (52)