🌟 내통 (內通)

Danh từ  

1. 외부와 몰래 연락을 주고받음.

1. SỰ THÔNG ĐỒNG (VỚI BÊN NGOÀI): Việc bí mật trao đổi liên lạc với bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 외국과의 내통.
    Internal communication with foreign countries.
  • Google translate 외세와의 내통.
    Internal affairs with foreign powers.
  • Google translate 적과의 내통.
    Internal communication with the enemy.
  • Google translate 내통을 계획하다.
    Plan an internal communication.
  • Google translate 내통을 하다.
    Have an affair.
  • Google translate 적군과 내통을 해 몰래 성문을 열어 주려고 모의하던 일당이 붙잡혔다.
    A group of people were caught plotting to secretly open the gate by communicating with the enemy.
  • Google translate 경쟁사와의 내통으로 우리 회사의 핵심 기술을 빼돌린 산업 스파이가 붙잡혔다.
    An industrial spy has been caught stealing our company's core technology through internal communication with a competitor.
  • Google translate 김 코치가 상대 팀에게 우리 팀의 전술을 미리 알려 주고 있었다면서?
    I heard coach kim was telling the other team our tactics in advance.
    Google translate 응. 국가 대표 팀의 코치가 내통 행각을 벌이다니 충격적이야.
    Yes. it's shocking that the coach of the national team is having an affair.

내통: secret communication,ないつう【内通】,communication secrète, trahison,colusión, connivencia, traición,اتصالات سرية,нууц харилцаа,sự thông đồng (với bên ngoài),การติดต่ออย่างลับ ๆ(กับข้าศึก), ไส้ศึก, การทรยศ, การกบฏ,komunikasi rahasia,тайные сношения,勾结,串通,

2. 남녀가 다른 사람들 몰래 성관계를 함.

2. SỰ NGOẠI TÌNH, SỰ THÔNG GIAN, SỰ THÔNG DÂM, SỰ GIAO CẤU BẤT CHÍNH: Việc nam nữ trốn người khác quan hệ tình dục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유부남와의 내통.
    Internal connection with a married man.
  • Google translate 유부녀와의 내통.
    Internal affairs with a married woman.
  • Google translate 내통을 들키다.
    Reveal the inner chest.
  • Google translate 내통을 하다.
    Have an affair.
  • Google translate 그 남자는 여러 여자들과 내통을 한 사실이 발각되자 연락을 끊고 잠적했다.
    The man cut off contact and went into hiding when he was found to have had an affair with several women.
  • Google translate 아내가 다른 남자와 내통을 하고 있다는 사실을 알게 된 민수는 충격에 휩싸였다.
    Minsu was shocked to learn that his wife had an affair with another man.
  • Google translate 유부녀들과 내통을 하고 이를 빌미로 협박해 돈을 뜯어낸 사기꾼이 붙잡혔다.
    A swindler was caught who had an affair with married women and threatened them with money.
Từ đồng nghĩa 간음(姦淫): 결혼한 사람이 자신의 남편이나 아내가 아닌 사람과 성관계를 맺음.
Từ đồng nghĩa 야합(野合): 부부가 아닌 남녀가 서로 정을 통함., 좋지 못한 목적으로 서로 어울림.
Từ đồng nghĩa 통정(通情): 서로 마음을 주고받음., 남에게 자신의 생각을 표현함., 남녀가 육체적으로…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 내통 (내ː통)
📚 Từ phái sinh: 내통하다(內通하다): 외부와 몰래 연락을 주고받다., 남녀가 다른 사람들 몰래 성관계를 … 내통되다: 외부의 조직이나 사람과 남몰래 관계가 맺어지고 통하게 되다., 몰래 알려지다.

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giáo dục (151) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)