🌟 내통하다 (內通 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 내통하다 (
내ː통하다
) • 내통하는 (내ː통하는
) • 내통하여 (내ː통하여
) 내통해 (내ː통해
) • 내통하니 (내ː통하니
) • 내통합니다 (내ː통합니다
)
📚 Từ phái sinh: • 내통(內通): 외부와 몰래 연락을 주고받음., 남녀가 다른 사람들 몰래 성관계를 함.
🗣️ 내통하다 (內通 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 적대국과 내통하다. [적대국 (敵對國)]
- 첩자와 내통하다. [첩자 (諜者)]
- 적국과 내통하다. [적국 (敵國)]
- 저쪽과 내통하다. [저쪽]
🌷 ㄴㅌㅎㄷ: Initial sound 내통하다
-
ㄴㅌㅎㄷ (
능통하다
)
: 어떤 분야에 대하여 아주 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 THÔNG THẠO: Rất giỏi trong một lĩnh vực nào đó. -
ㄴㅌㅎㄷ (
나태하다
)
: 행동이나 성격이 느리고 게으르다.
Tính từ
🌏 BIẾNG NHÁC: Hành động hay tính cách chậm rãi và lười biếng. -
ㄴㅌㅎㄷ (
난투하다
)
: 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸우다.
Động từ
🌏 ĐÁNH ĐẤM LOẠN XẠ, ĐÁNH NHAU HỖN LOẠN: Nhiều người trà trộn đánh cuồng loạn vào nhau. -
ㄴㅌㅎㄷ (
내통하다
)
: 외부와 몰래 연락을 주고받다.
Động từ
🌏 NỘI GIÁN: Lén lút trao đổi liên lạc với bên ngoài. -
ㄴㅌㅎㄷ (
난타하다
)
: 마구 치거나 때리다.
Động từ
🌏 ĐÁNH LOẠN XẠ, ĐẬP LUNG TUNG: đánh hay đập lung tung. -
ㄴㅌㅎㄷ (
낙태하다
)
: 임신한 아기를 인공적으로 없애다.
Động từ
🌏 PHÁ THAI: Bỏ đứa bé đang mang trong bụng bằng phương pháp nhân tạo.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Xin lỗi (7)