🌟
내통하다
(內通 하다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
내통하다
(내ː통하다
)
•
내통하는
(내ː통하는
)
•
내통하여
(내ː통하여
)
내통해
(내ː통해
)
•
내통하니
(내ː통하니
)
•
내통합니다
(내ː통합니다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
내통하다
(內通 하다)
@ Ví dụ cụ thể
-
적대국과 내통하다.
-
첩자와 내통하다.
-
적국과 내통하다.
-
저쪽과 내통하다.
🌷
내통하다
-
: 어떤 분야에 대하여 아주 뛰어나다.
🌏 THÔNG THẠO: Rất giỏi trong một lĩnh vực nào đó.
-
: 행동이나 성격이 느리고 게으르다.
🌏 BIẾNG NHÁC: Hành động hay tính cách chậm rãi và lười biếng.
-
: 여러 사람이 서로 뒤섞여 어지럽게 싸우다.
🌏 ĐÁNH ĐẤM LOẠN XẠ, ĐÁNH NHAU HỖN LOẠN: Nhiều người trà trộn đánh cuồng loạn vào nhau.
-
: 외부와 몰래 연락을 주고받다.
🌏 NỘI GIÁN: Lén lút trao đổi liên lạc với bên ngoài.
-
: 마구 치거나 때리다.
🌏 ĐÁNH LOẠN XẠ, ĐẬP LUNG TUNG: đánh hay đập lung tung.
-
: 임신한 아기를 인공적으로 없애다.
🌏 PHÁ THAI: Bỏ đứa bé đang mang trong bụng bằng phương pháp nhân tạo.