🌟 노티 (老 티)

Danh từ  

1. 늙어 보이는 모습이나 태도.

1. SỰ TRÔNG GIÀ GIẶN, SỰ TRÔNG GIÀ CỖI, SỰ TRÔNG GIÀ NUA: Thái độ hay dáng vẻ trông già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노티가 나다.
    Notify me.
  • Google translate 노티를 내다.
    Put forth a note.
  • Google translate 노티를 벗다.
    Take off notty.
  • Google translate 동생은 아직 이십 대 초반인데도 정장을 즐겨 입어서 노티가 난다.
    My brother is still in his early twenties, but he likes to wear suits, so he looks like a notepad.
  • Google translate 우리 엄마는 노티를 내는 것이 싫다며 젊어 보이는 옷을 입으셨다.
    My mom wore clothes that looked young, saying she didn't want to give up noti.
  • Google translate 내가 아직도 나이에 비해서 늙어 보여?
    Do i still look old for my age?
    Google translate 응. 넌 어쩜 그렇게 노티를 벗지 못하니?
    Yeah. how can you not take off your notty like that?

노티: looking old,,air vieux, vieillot,avejentamiento,مظاهر الشيخوخة,овор,sự trông già giặn, sự trông già cỗi, sự trông già nua,การทำตัวแก่เกินวัย, ลักษณะที่แก่เกินวัย,sikap tua, penampilan tua,стариковский вид; признаки старости,老态,老相,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노티 (노ː티)

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Giải thích món ăn (119) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Xem phim (105) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255)