🌟 난타 (亂打)

Danh từ  

1. 마구 치거나 때림.

1. ẨU ĐẢ: Việc đấm đá hoặc đánh liên tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 난타를 당하다.
    Be hit hard.
  • 난타를 피하다.
    Avoid a nanta.
  • 난타를 하다.
    Make a hard hit.
  • 난타로 공격하다.
    Attack with a nanta.
  • 나는 몽둥이를 들고 도둑을 향해 미친 듯이 난타를 했다.
    I picked up a club and made a mad dash at the thief.
  • 격투기 경기에서 한 선수가 난타를 당하고는 그 자리에서 정신을 잃었다.
    One player was knocked out in the fight and lost consciousness on the spot.
  • 승규는 갑자기 나타난 남자들에게 영문도 모른 채 난타를 당해 만신창이가 되었다.
    Seung-gyu was beaten up by men who suddenly appeared without knowing what to say.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 난타 (난ː타)
📚 Từ phái sinh: 난타하다(亂打하다): 마구 치거나 때리다.

🗣️ 난타 (亂打) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)