🌟 생사 (生死)

  Danh từ  

1. 삶과 죽음.

1. SỰ SINH TỬ: Sự sống và cái chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생사의 갈림길.
    A life-and-death crossroads.
  • Google translate 생사가 걸리다.
    Life and death are at stake.
  • Google translate 생사를 같이하다.
    Share life and death.
  • Google translate 생사를 확인하다.
    Confirm life and death.
  • Google translate 생사도 모른다.
    I don't even know life or death.
  • Google translate 승규는 큰 교통사고를 당해 생사의 기로를 헤매고 있다.
    Seung-gyu is in a major traffic accident, wandering the crossroads of life and death.
  • Google translate 부부는 유학을 간 아들의 생사를 알 길이 없어 애를 태우고 있었다.
    The couple were fretting because they had no way of knowing the fate of their son who went abroad to study.
  • Google translate 비행기가 추락했는데 아직 승객들의 생사 여부가 파악되지 않고 있대.
    The plane crashed and they still haven't figured out whether the passengers were alive or not.
    Google translate 그게 정말이야? 죽거나 다친 사람이 적어야 할 텐데.
    Is that true? it should be written by someone who is dead or injured.
Từ đồng nghĩa 사생(死生): 죽음과 삶.

생사: life and death,せいし【生死】,vie et mort, naissance et mort, (n.) vivant ou mort,vida y muerte,حياة وموت,амьдрал үхэл,sự sinh tử,การอยู่และการตาย, ความเป็นและความตาย,hidup-mati, hidup dan mati,,生死,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 생사 (생사)
📚 thể loại: Tình trạng cuộc sống   Vấn đề môi trường  

🗣️ 생사 (生死) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Hẹn (4) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52)