🌟 완승 (完勝)

Danh từ  

1. 완전하게 이김.

1. SỰ THẮNG LỢI HOÀN TOÀN, SỰ TOÀN THẮNG: Sự thắng lợi một cách toàn diện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유례없는 완승.
    Unprecedented complete victory.
  • Google translate 완승을 거두다.
    Win a complete victory.
  • Google translate 완승을 앞두다.
    Ahead of a complete victory.
  • Google translate 완승을 하다.
    Win a complete victory.
  • Google translate 완승으로 끝나다.
    Ends with a complete victory.
  • Google translate 완승으로 장식하다.
    Decorate with a complete victory.
  • Google translate 김 선수는 완승을 앞두고 부상을 당해 경기에서 빠져야 했다.
    Kim was injured in the run-up to a complete victory and had to miss the game.
  • Google translate 우리나라 축구 대표 팀은 월드컵 첫 경기를 압도적인 완승으로 시작했다.
    The nation's national football team started its first world cup match with an overwhelming victory.
Từ trái nghĩa 완패(完敗): 완전히 짐.

완승: complete victory,かんしょう【完勝】,victoire complète, victoire indiscutable,victoria completa,فوز كامل,бүрэн төгс ялалт,sự thắng lợi hoàn toàn, sự toàn thắng,ชัยชนะอย่างสมบูรณ์, การชนะโดยสมบูรณ์,kemenangan sempurna, kemenangan mutlak,чистая победа,完胜,全胜,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완승 (완승)
📚 Từ phái sinh: 완승하다(完勝하다): 완전하게 이기다.

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28)