🌟 소외감 (疏外感)

  Danh từ  

1. 무리에 끼지 못하고 따돌림을 당해 멀어진 듯한 느낌.

1. CẢM GIÁC BỊ XA LÁNH: Cảm giác không thuộc vào tập thể mà bị xa cách hoặc xa rời trong một tổ chức nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소외감의 원인.
    Cause of alienation.
  • Google translate 소외감이 들다.
    Feel left out.
  • Google translate 소외감이 심각하다.
    The sense of alienation is serious.
  • Google translate 소외감이 크다.
    There's a great sense of alienation.
  • Google translate 소외감을 갖다.
    Feel left out.
  • Google translate 소외감을 극복하다.
    Overcoming alienation.
  • Google translate 소외감을 느끼다.
    Feel left out.
  • Google translate 소외감을 이기다.
    Beat out alienation.
  • Google translate 소외감에 시달리다.
    Suffer from alienation.
  • Google translate 나는 팀에 뒤늦게 합류한 까닭에 한동안 소외감에 시달렸다.
    I was left out for a while because i joined the team late.
  • Google translate 승규는 학교에서 친하게 지내는 친구가 없어서 학교에 가면 소외감을 느꼈다.
    Seung-gyu felt left out when he went to school because he had no close friends at school.
  • Google translate 자녀들이 아내와만 친하게 지내서 집에 가면 소외감이 들어.
    I feel left out when my children go home because they're only close to their wives.
    Google translate 자녀들과 더 많은 시간을 보내면서 친해지려고 노력해 봐.
    Spend more time with your children and try to get closer.

소외감: sense of alienation; sense of estrangement,そがいかん【疎外感】,sentiment d'exclusion,sensación de marginación,شعور بالعزلة,гадуурхагдах мэдрэмж,cảm giác bị xa lánh,ความรู้สึกห่างเหิน, ความรู้สึกโดดเดี่ยว, ความรู้สึกอ้างว้าง, ความรู้สึกแปลกแยก,perasaan diasingkan, perasaan dijauhkan,чувство изоляции; чувство исключение; ощущение игнора,冷落感,疏远感,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소외감 (소외감) 소외감 (소웨감)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

🗣️ 소외감 (疏外感) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả trang phục (110)