🌟 수익금 (收益金)

  Danh từ  

1. 이익으로 얻은 돈.

1. TIỀN LỜI, TIỀN LÃI: Tiền nhận được như là lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바자회의 수익금.
    Proceeds from the bazaar.
  • Google translate 수익금을 기부하다.
    Contribute the proceeds.
  • Google translate 수익금을 사용하다.
    Use proceeds.
  • Google translate 수익금을 조사하다.
    Investigate the proceeds.
  • Google translate 수익금을 지출하다.
    Disburse the proceeds.
  • Google translate 이 바자회의 모든 수익금은 고아원에 기부될 예정이다.
    All proceeds from this bazaar will be donated to orphanages.
  • Google translate 동업을 하는 승규와 지수는 판매 수익금을 반반씩 나누기로 결정했다.
    Seung-gyu and ji-su, who are in partnership, decided to split the proceeds from the sale in half.
  • Google translate 공연의 수익금을 불우한 이웃을 돕는 데 사용할 예정이에요.
    The proceeds from the performance will be used to help underprivileged people.
    Google translate 그거 정말 좋은 생각이네요.
    That's a great idea.

수익금: profits; earnings,しゅうえききん【収益金】,bénéfice financier, profits financiers,ganancias, beneficios,أموال مكتسبة,ашиг орлого, ашгийн мөнгө,tiền lời, tiền lãi,รายได้, ผลกำไร,uang pemasukan,прибыль,收入,收益,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수익금 (수익끔)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 수익금 (收益金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8)