🌟 소아과 (小兒科)

☆☆   Danh từ  

1. 어린아이의 병을 전문적으로 치료하던 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.

1. KHOA NHI, BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG: Lĩnh vực y học chuyên chữa trị bệnh của trẻ em . Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소아과 의사.
    Pediatrician.
  • Google translate 소아과 환자.
    Pediatric patients.
  • Google translate 소아과를 찾다.
    Seek pediatrics.
  • Google translate 소아과에 가다.
    Go to pediatrics.
  • Google translate 소아과에서 진찰하다.
    Examine in pediatrics.
  • Google translate 아이가 열이 나서 소아과에 갔다.
    The child had a fever and went to pediatrics.
  • Google translate 유민이는 소아과 의사가 되어 아픈 아이들을 돌봐 주는 것이 꿈이다.
    Yu-min dreams of becoming a pediatrician and taking care of sick children.
  • Google translate 아기가 자꾸 울어서 지금 소아과에 가 봐야겠어요.
    The baby keeps crying, so i'm going to see a pediatrician now.
    Google translate 내가 운전할 테니 같이 가요.
    I'll drive, so let's go together.

소아과: pediatrics,しょうにか【小児科】,pédiatrie, service pédiatrique,pediatría, departamento de pediatría, hospital de pediatría, hospital de niños,طبّ أولاد، طبّ أطفال,хүүхдийн тасаг,khoa nhi, bệnh viện nhi đồng,กุมารเวช, แผนกกุมารเวช,bagian anak-anak, bagian pediatri,педиатрия; отделение педиатрии,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소아과 (소ː아꽈)
📚 thể loại: Sức khỏe  

📚 Annotation: 2007년 6월 소아 청소년과로 이름이 바뀌었다.

🗣️ 소아과 (小兒科) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Du lịch (98) Gọi điện thoại (15) Hẹn (4) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59)