🌟 소아과 (小兒科)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 소아과 (
소ː아꽈
)
📚 thể loại: Sức khỏe📚 Annotation: 2007년 6월 소아 청소년과로 이름이 바뀌었다.
🗣️ 소아과 (小兒科) @ Ví dụ cụ thể
- 수련의로서의 힘든 시기를 마친 후 나는 드디어 소아과 전문의가 되었다. [수련의 (修鍊醫)]
- 소아과 전문의. [전문의 (專門醫)]
- 의과 대학에는 내과, 외과, 소아과, 안과 외에 정신 질환과 장애의 치료에 대해 연구하는 정신과도 있다. [정신과 (精神科)]
- 내 친구는 간호 대학을 나와서 소아과 간호사가 되었다. [간호 대학 (看護大學)]
- 소아과 병동. [병동 (病棟)]
- 소아과 병동은 건물 내부가 참 아기자기하고 예쁘네요. [병동 (病棟)]
🌷 ㅅㅇㄱ: Initial sound 소아과
-
ㅅㅇㄱ (
사업가
)
: 전문적으로 사업을 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NHÀ KINH DOANH: Người chuyên làm kinh doanh. -
ㅅㅇㄱ (
소아과
)
: 어린아이의 병을 전문적으로 치료하던 의학 분야. 또는 그 분야의 병원.
☆☆
Danh từ
🌏 KHOA NHI, BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG: Lĩnh vực y học chuyên chữa trị bệnh của trẻ em . Hoặc bệnh viện thuộc lĩnh vực đó. -
ㅅㅇㄱ (
수익금
)
: 이익으로 얻은 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN LỜI, TIỀN LÃI: Tiền nhận được như là lợi ích. -
ㅅㅇㄱ (
소외감
)
: 무리에 끼지 못하고 따돌림을 당해 멀어진 듯한 느낌.
☆
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC BỊ XA LÁNH: Cảm giác không thuộc vào tập thể mà bị xa cách hoặc xa rời trong một tổ chức nào đó. -
ㅅㅇㄱ (
손아귀
)
: 엄지손가락과 다른 네 손가락의 사이.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG BÀN TAY: Khoảng giữa ngón tay cái và bốn ngón tay khác. -
ㅅㅇㄱ (
실업계
)
: 농업, 상업, 공업 등 직업 교육에 관련된 범위나 영역.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THỰC NGHIỆP: Lĩnh vực hay phạm vi liên quan tới giáo dục nghề nghiệp như nông nghiệp, thương nghiệp, công nghiệp thuỷ sản... -
ㅅㅇㄱ (
선입견
)
: 어떤 대상에 대하여 겪어 보지 않고 미리 짐작하여 가지는 생각.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÀNH KIẾN, SỰ ĐỊNH KIẾN: Suy nghĩ mang tính tiêu cực, phán đoán trước mà không trải qua kinh nghiệm về đối tượng nào đó. -
ㅅㅇㄱ (
상여금
)
: 정기적인 급여 이외에 업적이나 공헌도에 따라 상으로 더 받는 돈.
☆
Danh từ
🌏 TIỀN THƯỞNG: Tiền nhận thêm ngoài tiền lương định kỳ, là phần thưởng theo mức độ cống hiến hay thành tích làm việc. -
ㅅㅇㄱ (
상위권
)
: 높은 위치나 지위에 속하는 범위.
☆
Danh từ
🌏 PHẠM VI THUỘC VỊ TRÍ CAO, PHẠM VI THUỘC ĐỊA VỊ CAO: Phạm vi thuộc vị trí hoặc chức vị cao.
• Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thể thao (88) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43)