🌟 실업계 (實業系)

  Danh từ  

1. 농업, 상업, 공업 등 직업 교육에 관련된 범위나 영역.

1. NGÀNH THỰC NGHIỆP: Lĩnh vực hay phạm vi liên quan tới giáo dục nghề nghiệp như nông nghiệp, thương nghiệp, công nghiệp thuỷ sản...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실업계 교과서.
    Business textbook.
  • Google translate 실업계 교육.
    Business education.
  • Google translate 실업계 학과.
    Business department.
  • Google translate 실업계 학교.
    Business school.
  • Google translate 실업계로 가다.
    Go to business.
  • Google translate 실업계로 나가다.
    Go into business.
  • Google translate 실업계로 진학하다.
    Enter business.
  • Google translate 나는 고등학교 졸업 후 바로 취업을 하기 위해서 실업계 고등학교로 진학했다.
    I went to vocational high school to get a job right after graduating from high school.
  • Google translate 지수는 자신의 적성이 실업계 학과에 더 잘 맞는다고 생각해 자동차과에 지원했다.
    Ji-su applied to the department of motor vehicles, thinking her aptitude was better suited to the department of business.
  • Google translate 그때 네가 실업계로 나간 건 정말 잘한 일인 것 같아.
    I think it was really good of you to go into business then.
    Google translate 저도 그렇게 생각해요. 고등학교 졸업 후 바로 사회에서 경력을 쌓을 수 있었으니까요.
    I think so, too. i was able to have a career in society right after graduating from high school.

실업계: industrial studies; industrial fields,じつぎょうけい【実業系】,monde des affaires,círculos comerciales, círculos industriales,مجالات تدريب مهني، دوائر تدريب مهني,аж ахуйн салбар,ngành thực nghiệp,วงการธุรกิจ, วงธุรกิจ, สายอาชีพ,dunia industri, dunia bisnis,деловой мир; деловые круги,职业类,技术类,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실업계 (시럽꼐) 실업계 (시럽께)
📚 thể loại: Chuyên ngành và môn học   Giáo dục  

🗣️ 실업계 (實業系) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98)