🌟 수익금 (收益金)

  Danh từ  

1. 이익으로 얻은 돈.

1. TIỀN LỜI, TIỀN LÃI: Tiền nhận được như là lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바자회의 수익금.
    Proceeds from the bazaar.
  • 수익금을 기부하다.
    Contribute the proceeds.
  • 수익금을 사용하다.
    Use proceeds.
  • 수익금을 조사하다.
    Investigate the proceeds.
  • 수익금을 지출하다.
    Disburse the proceeds.
  • 이 바자회의 모든 수익금은 고아원에 기부될 예정이다.
    All proceeds from this bazaar will be donated to orphanages.
  • 동업을 하는 승규와 지수는 판매 수익금을 반반씩 나누기로 결정했다.
    Seung-gyu and ji-su, who are in partnership, decided to split the proceeds from the sale in half.
  • 공연의 수익금을 불우한 이웃을 돕는 데 사용할 예정이에요.
    The proceeds from the performance will be used to help underprivileged people.
    그거 정말 좋은 생각이네요.
    That's a great idea.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수익금 (수익끔)
📚 thể loại: phương tiện kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 수익금 (收益金) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78)