🌟 되치기

Danh từ  

1. 씨름이나 유도 등의 경기에서 상대편의 공격해 오는 그 힘을 받아 치는 공격 기술.

1. (SỰ) ĐÁNH TRẢ, ĐÁNH LẠI: Kĩ thuật tiếp nhận lực tấn công của đối phương rồi đánh lại trong đấu vật Ssireum hay Yudo…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 되치기 기술.
    Returning technique.
  • Google translate 되치기 공격.
    Returning attack.
  • Google translate 되치기를 시도하다.
    Attempt a retraction.
  • Google translate 되치기를 하다.
    Return.
  • Google translate 되치기를 당하다.
    Be struck back.
  • Google translate 되치기를 걸다.
    Put a retraction on.
  • Google translate 되치기를 허용하다.
    Allow a retraction.
  • Google translate 그는 공격을 하려다 오히려 되치기를 당해 경기에서 졌다.
    He lost the game when he tried to attack.
  • Google translate 이번 유도 결승전에서는 김 선수가 되치기로 승리를 거두면서 우승자가 되었다.
    In this judo final, kim became the winner by winning by retaking.
  • Google translate 그가 계속해서 거칠게 공격을 해 오자 나는 그 힘을 이용해 되치기를 시도했다.
    As he continued to make wild attacks, i tried to use that power to retake.
  • Google translate 나는 방심하고 공격을 하는 바람에 되치기 기술이 들어올 것은 생각하지 못했다.
    I was off guard and made an attack, so i didn't think the retraction technique would come in.

되치기: doechigi,かえしわざ【返し技】,doechigi,contraataque,هجوم مضادّ,хариу мэх,(sự) đánh trả, đánh lại,จับทุ่ม, จับเหวี่ยงให้ล้มลง,memukul balik,контратака; перехват,反攻,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되치기 (되치기) 되치기 (뒈치기)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78)