🌟 되치기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 되치기 (
되치기
) • 되치기 (뒈치기
)
🌷 ㄷㅊㄱ: Initial sound 되치기
-
ㄷㅊㄱ (
되치기
)
: 씨름이나 유도 등의 경기에서 상대편의 공격해 오는 그 힘을 받아 치는 공격 기술.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÁNH TRẢ, ĐÁNH LẠI: Kĩ thuật tiếp nhận lực tấn công của đối phương rồi đánh lại trong đấu vật Ssireum hay Yudo… -
ㄷㅊㄱ (
독창곡
)
: 혼자서 부르도록 만든 노래.
Danh từ
🌏 BÀI ĐƠN CA, KHÚC ĐƠN CA: Bài hát được làm ra để hát một mình. -
ㄷㅊㄱ (
대출금
)
: 은행에서 빌려준 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN VAY: Tiền ngân hàng cho mượn. -
ㄷㅊㄱ (
돌층계
)
: 돌을 쌓아 만든 계단.
Danh từ
🌏 CẦU THANG ĐÁ, THANG ĐÁ: Cầu thang được xếp bằng đá. -
ㄷㅊㄱ (
당첨금
)
: 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑혀 받게 되는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRÚNG THƯỞNG, TIỀN TRÚNG GIẢI: Số tiền được nhận vì được chọn trong rút thăm chọn ra một trong số đông. -
ㄷㅊㄱ (
도청기
)
: 남이 하는 이야기, 전화 통화 내용 등을 몰래 엿듣기 위한 기계.
Danh từ
🌏 MÁY NGHE TRỘM: Máy dùng để nghe lén nội dung của cuộc trò chuyện điện thoại, hay những cuộc nói chuyện của người khác v.v...
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78)