🌷 Initial sound: ㄷㅊㄱ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 6 ALL : 6
•
되치기
:
씨름이나 유도 등의 경기에서 상대편의 공격해 오는 그 힘을 받아 치는 공격 기술.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÁNH TRẢ, ĐÁNH LẠI: Kĩ thuật tiếp nhận lực tấn công của đối phương rồi đánh lại trong đấu vật Ssireum hay Yudo…
•
독창곡
(獨唱曲)
:
혼자서 부르도록 만든 노래.
Danh từ
🌏 BÀI ĐƠN CA, KHÚC ĐƠN CA: Bài hát được làm ra để hát một mình.
•
대출금
(貸出金)
:
은행에서 빌려준 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN VAY: Tiền ngân hàng cho mượn.
•
돌층계
(돌 層階)
:
돌을 쌓아 만든 계단.
Danh từ
🌏 CẦU THANG ĐÁ, THANG ĐÁ: Cầu thang được xếp bằng đá.
•
당첨금
(當籤金)
:
여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑혀 받게 되는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRÚNG THƯỞNG, TIỀN TRÚNG GIẢI: Số tiền được nhận vì được chọn trong rút thăm chọn ra một trong số đông.
•
도청기
(盜聽機)
:
남이 하는 이야기, 전화 통화 내용 등을 몰래 엿듣기 위한 기계.
Danh từ
🌏 MÁY NGHE TRỘM: Máy dùng để nghe lén nội dung của cuộc trò chuyện điện thoại, hay những cuộc nói chuyện của người khác v.v...
• Mối quan hệ con người (255) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Vấn đề xã hội (67) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36)