🌟 돌층계 (돌 層階)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 돌층계 (
돌ː층계
) • 돌층계 (돌ː층게
)
🌷 ㄷㅊㄱ: Initial sound 돌층계
-
ㄷㅊㄱ (
되치기
)
: 씨름이나 유도 등의 경기에서 상대편의 공격해 오는 그 힘을 받아 치는 공격 기술.
Danh từ
🌏 (SỰ) ĐÁNH TRẢ, ĐÁNH LẠI: Kĩ thuật tiếp nhận lực tấn công của đối phương rồi đánh lại trong đấu vật Ssireum hay Yudo… -
ㄷㅊㄱ (
독창곡
)
: 혼자서 부르도록 만든 노래.
Danh từ
🌏 BÀI ĐƠN CA, KHÚC ĐƠN CA: Bài hát được làm ra để hát một mình. -
ㄷㅊㄱ (
대출금
)
: 은행에서 빌려준 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN VAY: Tiền ngân hàng cho mượn. -
ㄷㅊㄱ (
돌층계
)
: 돌을 쌓아 만든 계단.
Danh từ
🌏 CẦU THANG ĐÁ, THANG ĐÁ: Cầu thang được xếp bằng đá. -
ㄷㅊㄱ (
당첨금
)
: 여럿 가운데 어느 하나를 골라잡는 추첨에서 뽑혀 받게 되는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRÚNG THƯỞNG, TIỀN TRÚNG GIẢI: Số tiền được nhận vì được chọn trong rút thăm chọn ra một trong số đông. -
ㄷㅊㄱ (
도청기
)
: 남이 하는 이야기, 전화 통화 내용 등을 몰래 엿듣기 위한 기계.
Danh từ
🌏 MÁY NGHE TRỘM: Máy dùng để nghe lén nội dung của cuộc trò chuyện điện thoại, hay những cuộc nói chuyện của người khác v.v...
• Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi món (132) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (23)