🌟 되치기

Danh từ  

1. 씨름이나 유도 등의 경기에서 상대편의 공격해 오는 그 힘을 받아 치는 공격 기술.

1. (SỰ) ĐÁNH TRẢ, ĐÁNH LẠI: Kĩ thuật tiếp nhận lực tấn công của đối phương rồi đánh lại trong đấu vật Ssireum hay Yudo…

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 되치기 기술.
    Returning technique.
  • 되치기 공격.
    Returning attack.
  • 되치기를 시도하다.
    Attempt a retraction.
  • 되치기를 하다.
    Return.
  • 되치기를 당하다.
    Be struck back.
  • 되치기를 걸다.
    Put a retraction on.
  • 되치기를 허용하다.
    Allow a retraction.
  • 그는 공격을 하려다 오히려 되치기를 당해 경기에서 졌다.
    He lost the game when he tried to attack.
  • 이번 유도 결승전에서는 김 선수가 되치기로 승리를 거두면서 우승자가 되었다.
    In this judo final, kim became the winner by winning by retaking.
  • 그가 계속해서 거칠게 공격을 해 오자 나는 그 힘을 이용해 되치기를 시도했다.
    As he continued to make wild attacks, i tried to use that power to retake.
  • 나는 방심하고 공격을 하는 바람에 되치기 기술이 들어올 것은 생각하지 못했다.
    I was off guard and made an attack, so i didn't think the retraction technique would come in.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 되치기 (되치기) 되치기 (뒈치기)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)