🌟 경황 (驚惶)

Danh từ  

1. 자세히 살펴볼 여유가 없는 급한 상황.

1. HOÀN CẢNH NGUY CẤP: Tình hình cấp bách không có thời gian để suy nghĩ kỹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 갑자기 상을 당해 경황 중이어서 어른들께 일일이 인사도 드리지 못했다.
    I could not say hello to my elders because i was in a state of sudden mourning.
  • Google translate 집에 불이 난 경황 속에서도 어머니는 당황하지 않으시고 오빠와 나를 챙기셨다.
    In the midst of the fire in the house, mother did not panic and took care of her brother and me.
  • Google translate 어제 길에서 도와주신 분 연락처는 받았어?
    Did you get the contact number of the person who helped you on the street yesterday?
    Google translate 네, 우리 언니가 그 정신없는 경황에도 잘 받아 두어서 다행이에요.
    Yeah, i'm glad my sister's taken care of the mess.

경황: state of things; situation,,urgence,emergencia,الوضع المفاجئ,ухаан сэхээ,hoàn cảnh nguy cấp,การไม่มีเวลา, การมีธุระยุ่ง, การมีงานมาก, การไม่สามารถปลีกตัว,keadaan darurat,,惊慌,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경황 (경황)
📚 Từ phái sinh: 경황하다: 놀라고 두려워 허둥지둥하다.

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103)