🌟 잡종 (雜種)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 잡종 (
잡쫑
)
🗣️ 잡종 (雜種) @ Giải nghĩa
- 똥개 : 똥을 먹는 개. 또는 여러 종류가 섞인 잡종 개.
🗣️ 잡종 (雜種) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 잡종
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Giáo dục (151) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)