🌟 똥개

Danh từ  

1. 똥을 먹는 개. 또는 여러 종류가 섞인 잡종 개.

1. CHÓ ĂN CỨT, CHÓ LAI TẠP: Chó ăn cứt. Hoặc chó tạp chủng được lai nhiều giống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 똥개 한 마리.
    One dog.
  • Google translate 똥개가 짖다.
    Dog barks.
  • Google translate 똥개를 잡다.
    Catch a shit dog.
  • Google translate 똥개와 놀다.
    Play with a poop dog.
  • Google translate 지수는 마당의 똥개가 똥을 못 먹게끔 야단을 쳤다.
    Jisoo scolded the dog in the yard so that it wouldn't eat the shit.
  • Google translate 변변찮은 똥개가 진돗개의 기세에 눌려 낑낑거렸다.
    The humble dog whined under the spirit of the jindo dog.
  • Google translate 네가 키우는 이 개는 무슨 종이니?
    What breed is this dog you raise?
    Google translate 그 녀석은 그냥 똥개야.
    He's just a shit dog.

똥개: mongrel,だけん【駄犬】。ざっけん【雑犬】,bâtard,perro coprófago, perro criollo,كلب هجين,баас иддэг нохой, холимог үүлдрийн нохой,chó ăn cứt, chó lai tạp,หมากินขี้, หมาพันทาง,anjing kampung,дворняжка,杂种狗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 똥개 (똥깨)

🗣️ 똥개 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (76) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Lịch sử (92) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình (57)