🌟 땟국

Danh từ  

1. 때가 많이 섞인 땀이나 물기.

1. VẾT Ố BẨN, NƯỚC BẨN: nước hay mồ hôi lẫn nhiều ghét bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 땟국이 묻다.
    How did it go?
  • Google translate 땟국이 흐르다.
    Good luck.
  • Google translate 땟국에 얼룩지다.
    Be smeared in the dirt.
  • Google translate 땟국에 절다.
    So-so-so.
  • Google translate 강아지를 오랜만에 목욕을 시켰더니 땟국이 줄줄 흘러나왔다.
    I bathed my dog after a long time, and it flowed out.
  • Google translate 내 오래된 우산은 먼지와 빗물이 뒤섞인 땟국으로 얼룩져 있다.
    My old umbrella is stained with a mixture of dust and rainwater.
  • Google translate 승규는 무슨 일인지 얼굴에는 땟국이 꾀죄죄하게 흐르고 옷은 누더기와 다름없는 것을 입고 거지꼴을 하고 있었다.
    "what happened to seung-gyu was a beggar, dressed in a rags-to-riches suit, with a gibberish look on his face.".

땟국: dirt,,crasse, saleté, boue,sudor mugriento, líquido mugriento,أوساخ,хиртэй ус, хир хөлс,vết ố bẩn, nước bẩn,สิ่งสกปรก, คราบสกปรก,keringat berdaki, kotoran,жидкая грязь,脏水,污水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땟국 (때꾹) 땟국 (땓꾹) 땟국이 (때꾸기땓꾸기) 땟국도 (때꾹또땓꾹또) 땟국만 (때꿍만땓꿍만)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Giáo dục (151) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53)