🌟 땟국

Danh từ  

1. 때가 많이 섞인 땀이나 물기.

1. VẾT Ố BẨN, NƯỚC BẨN: nước hay mồ hôi lẫn nhiều ghét bẩn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 땟국이 묻다.
    How did it go?
  • 땟국이 흐르다.
    Good luck.
  • 땟국에 얼룩지다.
    Be smeared in the dirt.
  • 땟국에 절다.
    So-so-so.
  • 강아지를 오랜만에 목욕을 시켰더니 땟국이 줄줄 흘러나왔다.
    I bathed my dog after a long time, and it flowed out.
  • 내 오래된 우산은 먼지와 빗물이 뒤섞인 땟국으로 얼룩져 있다.
    My old umbrella is stained with a mixture of dust and rainwater.
  • 승규는 무슨 일인지 얼굴에는 땟국이 꾀죄죄하게 흐르고 옷은 누더기와 다름없는 것을 입고 거지꼴을 하고 있었다.
    "what happened to seung-gyu was a beggar, dressed in a rags-to-riches suit, with a gibberish look on his face.".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땟국 (때꾹) 땟국 (땓꾹) 땟국이 (때꾸기땓꾸기) 땟국도 (때꾹또땓꾹또) 땟국만 (때꿍만땓꿍만)

Start

End

Start

End


Mua sắm (99) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52)