🌟 땅굴 (땅 窟)

Danh từ  

1. 땅속으로 뚫린 굴.

1. HANG, ĐỘNG: Hang khoét vào trong lòng đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어두운 땅굴.
    A dark tunnel.
  • Google translate 좁은 땅굴.
    Narrow tunnel.
  • Google translate 땅굴에 들어가다.
    Enter a tunnel.
  • Google translate 땅굴에 숨다.
    Hiding in a tunnel.
  • Google translate 그 지역에서 수만 년이 된 석회암 땅굴이 발견되었다.
    Tens of thousands of years old limestone tunnels were found in the area.
  • Google translate 땅굴은 석회암이 침식되어 만들어진 독특한 동굴이었다.
    This tunnel was a unique cave made by erosion of limestone.
  • Google translate 산속 깊은 땅굴에서 겨울잠을 잔 곰은 봄이 되자 활동을 시작했다.
    Hibernating in a deep tunnel in the mountains, the bear began its activity in the spring.

땅굴: tunnel,よこあな【横穴】,trou, terrier, gîte, repaire,túnel,نفق,агуй, цооног, нүх,hang, động,อุโมงค์,gua bawah tanah,яма,地洞,洞穴,

2. 땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이.

2. ĐƯỜNG HẦM: Lỗ lớn được tạo thành như hang do đào sâu và dài vào trong đất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 비밀 땅굴.
    Secret tunnel.
  • Google translate 깊은 땅굴.
    Deep underground.
  • Google translate 땅굴이 발견되다.
    A tunnel is found.
  • Google translate 땅굴을 파다.
    Dig a tunnel.
  • Google translate 땅굴로 들어가다.
    Go into a tunnel.
  • Google translate 적군은 지하에서 성안으로 잠입하기 위해 땅굴까지 팠다.
    The enemy dug a tunnel to infiltrate the city from the basement.
  • Google translate 이 토끼는 새끼를 보호하기 위해 땅굴을 만들고 그 속에서 새끼를 기른다.
    This rabbit makes a tunnel to protect its young and raises its young in it.
  • Google translate 이 마을에는 왜 곳곳에 땅굴이 있죠?
    Why are there so many tunnels in this town?
    Google translate 농산물을 오랫동안 저장하기 위해서 주민들이 직접 파기 시작했다고 들었어요.
    I heard residents started digging their own farm products to store them for a long time.
Từ đồng nghĩa 토굴(土窟): 땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 땅굴 (땅꿀)

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (255) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121)