🔍
Search:
HANG
🌟
HANG
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
높은 곳이나 낮은 곳에 오르내릴 때 발을 디딜 수 있도록 만든 물건.
1
THANG:
Vật được làm để có thể đặt bàn chân và bước đi khi đi lên nơi cao hoặc đi xuống nơi thấp.
-
Danh từ phụ thuộc
-
1
한약의 분량을 나타내는 단위.
1
THANG:
Đơn vị thể hiện lượng thuốc đông y.
-
Danh từ
-
1
조선 고종 때의 개혁 운동 이후에 발생한, 서양식 곡조로 만든 노래.
1
CHANGGA:
Bài hát được sáng tác theo giai điệu mang phong cách phương Tây, ra đời sau cuộc cải cách Giáp Ngọ.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
한국 문자의 이름.
1
HANGEUL:
Tên gọi của chữ viết Hàn Quốc.
-
Danh từ
-
1
사다리를 갖추고 있는 차.
1
XE THANG:
Xe có thang leo.
-
Danh từ
-
1
음악에 쓰이는 음을 일정한 음정 순서대로 늘어놓은 것. 동양 음악은 5음 음계, 서양 음악은 7음 음계를 기초로 한다.
1
THANG ÂM:
Việc sắp xếp âm được dùng trong âm nhạc theo thứ tự quãng âm nhất định. Âm nhạc phương Đông dựa trên 5 thang âm, âm nhạc phương Tây dựa trên 7 thang âm.
-
Danh từ
-
1
배나 비행기를 타고 내릴 때 쓰는 사다리.
1
THANG DẪN:
Thang dùng khi lên xuống tàu hay máy bay.
-
Danh từ
-
1
돌이나 나무 등으로 여러 층이 생기게 단을 만들어서 높은 곳을 오르내릴 수 있게 만든 시설.
1
CẦU THANG:
Vật được xếp thành các tầng từ đá hoặc gỗ... để có thể leo lên leo xuống từ trên cao.
-
☆
Danh từ
-
1
자연적으로 생긴 넓고 깊은 굴.
1
HANG ĐỘNG:
Động rộng và sâu, được xuất hiện một cách tự nhiên.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
동력을 이용하여 사람이나 짐을 위아래로 실어 나르는 장치.
1
THANG MÁY:
Trang thiết bị sử dụng động lực để vận chuyển người hay hành lý lên xuống.
-
Danh từ
-
1
걸어서 층 사이를 오르내릴 수 있도록 작은 단들을 비스듬하게 차례로 이어 놓은 시설.
1
CẦU THANG:
Cái được làm từ nhiều bậc nhỏ, được xếp theo thứ tự và có độ dốc để có thể bước lên bước xuống giữa các tầng.
-
Danh từ
-
1
돌이나 나무 등으로 여러 층이 생기게 단을 만들어서 높은 곳을 오르내릴 수 있게 만든 시설.
1
CẦU THANG:
Vật được làm từ đá hoặc gỗ được xếp thành nhiều tầng, để có thể leo lên trên cao và leo xuống từ đó.
-
Phụ tố
-
1
‘국’의 뜻을 더하는 접미사.
1
CANH:
Hậu tố thêm nghĩa "món canh".
-
2
‘달여 먹는 약’이라는 뜻을 더하는 접미사.
2
THANG:
Hậu tố thêm nghĩa "thuốc sắc để uống".
-
Phụ tố
-
1
‘동굴’이나 ‘굴’의 뜻을 더하는 접미사.
1
HANG, ĐỘNG:
Hậu tố thêm nghĩa 'động' hoặc 'hang'.
-
☆☆
Danh từ
-
1
사람이나 화물이 자동으로 위아래 층으로 오르내릴 수 있도록 만든 계단 모양의 장치.
1
THANG CUỐN:
Một loại thang được dùng để vận chuyển người và hàng hóa lên xuống một cách tự động giữa các tầng trên dưới.
-
Danh từ
-
1
돌로 만든 계단.
1
CẦU THANG ĐÁ:
Cầu thang làm bằng đá.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
튀김옷을 입혀 튀긴 고기에 식초, 간장, 설탕, 채소 등을 넣고 끓인 녹말 물을 부어 만든 중국 요리.
1
THANG-SU-YUK:
Món ăn Trung Quốc được làm từ thịt lăn bột rồi rán, sau đó rưới nước sốt được làm từ dấm, nước tương, đường, rau v.v... và bột đao.
-
Danh từ phụ thuộc
-
1
귀금속이나 한약재 등의 무게를 재는 단위.
1
DON; CHỈ, THANG:
Đơn vị đo cân cặng của kim loại quý hoặc thuốc bắc (Hàn dược).
-
☆
Phó từ
-
1
조금도 틀리지 않고 꼭 들어맞게.
1
Y CHANG, Y RẰNG:
Không sai tí nào mà vừa đúng.
-
Danh từ
-
1
여름에 강하게 내리쬐는 몹시 뜨거운 햇볕.
1
NẮNG CHÓI CHANG:
Ánh nắng rất nóng chiếu xuống mạnh vào mùa hè.
🌟
HANG
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
땅속으로 뚫린 굴.
1.
HANG, ĐỘNG:
Hang khoét vào trong lòng đất.
-
2.
땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이.
2.
ĐƯỜNG HẦM:
Lỗ lớn được tạo thành như hang do đào sâu và dài vào trong đất.
-
Danh từ
-
2.
극도로 놀랍고 두려워서 불안한 상태.
2.
SỰ HOẢNG LOẠN:
Trạng thái bất an do ngạc nhiên và sợ sệt cực độ.
-
1.
상품의 생산과 소비의 균형이 깨져 실업률이 높아지고 화폐의 가치가 떨어져 물가 상승이 극심해지는 어려운 경제 상황.
1.
SỰ KHỦNG HOẢNG:
Tình hình kinh tế khó khăn do mất cân bằng giữa sản xuất và tiêu dùng sản phẩm nên tỉ lệ thất nghiệp tăng cao và giá trị đồng tiền sụt giảm nên vật giá leo thang cực độ.
-
Danh từ
-
1.
일정하게 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.
1.
NGƯỜI SỐNG LANG THANG, NGƯỜI SỐNG PHIÊU BẠT, NGƯỜI SỐNG NAY ĐÂY MAI ĐÓ:
Người đi lang thang chỗ này chỗ kia không có nơi ở nhất định.
-
Danh từ
-
1.
배나 비행기를 타고 내릴 때 쓰는 사다리.
1.
THANG DẪN:
Thang dùng khi lên xuống tàu hay máy bay.
-
Danh từ
-
1.
인쇄물에서 지면을 가로나 세로로 나눈 구역.
1.
ĐOẠN:
Khu vực chia mặt giấy trên bản in theo chiều ngang hay chiều dọc.
-
2.
인쇄물에서 지면을 나눈 구역을 세는 단위.
2.
ĐOẠN:
Đơn vị đếm khu vực chia mặt giấy trên bản in.
-
3.
바둑, 장기, 태권도, 유도, 검도 등에서 실력에 따라 매기는 등급.
3.
ĐAI, CẤP:
Đẳng cấp gắn với thực lực trong đấu kiếm, Yudo, Taekwondo, cờ vây hay cờ tướng.
-
4.
바둑, 장기, 태권도, 유도, 검도 등에서 실력에 따라 매기는 등급을 세는 단위.
4.
ĐAI, CẤP:
Đơn vị đếm đẳng cấp gắn với thực lực trong đấu kiếm, Yudo, Taekwondo, cờ vây hay cờ tướng.
-
5.
사다리나 계단 등의 하나하나의 층.
5.
BẬC:
Từng bậc của cầu thang hay cái thang.
-
6.
사다리나 계단 등의 하나하나의 층을 세는 단위.
6.
BẬC:
Đơn vị đếm từng bậc của cầu thang hay cái thang.
-
Danh từ
-
1.
바둑, 유도, 태권도 등 단으로 등급을 매기는 운동이나 기술에서 그 단의 수.
1.
ĐAI BẬC, BẬC ĐAI:
Số thang bậc ở kỹ thuật hay môn thể thao tính đẳng cấp bằng đai như cờ vây, Yudo, Taekwondo v.v......
-
2.
수단이나 술수를 쓰는 정도.
2.
TRÌNH ĐỘ:
Mức độ sử dụng phương tiện hay thủ thuật.
-
Danh từ
-
1.
모기를 쫓거나 잡기 위하여 피우는, 독한 연기가 나는 향.
1.
HƯƠNG MUỖI, NHANG MUỖI:
Hương (nhang) bay ra khói độc, đốt để bắt hay đuổi muỗi.
-
Danh từ
-
1.
땅을 깊고 길게 파서 굴과 같이 만든 큰 구덩이.
1.
HẦM:
Hố lớn đào sâu và dài trong lòng đất, được làm giống như hang.
-
Danh từ
-
1.
(속된 말로) 입.
1.
MỒM:
(cách nói thông tục) Miệng.
-
2.
병, 그릇, 자루 등에서 물건을 넣고 내고 하는 구멍의 입구.
2.
MIỆNG:
Chỗ vào của cái lỗ để vào và lấy ra đồ vật ở chai lọ, chén bát, bao...
-
3.
굴, 천막, 하수구 등의 드나드는 입구.
3.
CỬA, MIỆNG:
Lối ra vào của hang, lều, cống thoát nước...
-
☆
Danh từ
-
1.
안전을 위하여 계단, 다리, 마루 등의 가장자리를 일정한 높이로 막아서 설치한 구조물.
1.
LAN CAN:
Cấu trúc lắp đặt chặn ở phần rìa của những nơi như cầu thang, cầu, sàn nhà ở độ cao nhất định để bảo đảm an toàn.
-
Phụ tố
-
1.
‘동굴’이나 ‘굴’의 뜻을 더하는 접미사.
1.
HANG, ĐỘNG:
Hậu tố thêm nghĩa 'động' hoặc 'hang'.
-
Danh từ
-
1.
음계에서 기초가 되는 첫째 음.
1.
ÂM CHÍNH, CHỦ ÂM:
Âm đầu tiên, trở thành cơ sở của thang âm.
-
☆
Danh từ
-
1.
남에게 해를 입은 것에 대한 복수로 상대방에게도 그만큼의 해를 입힘.
1.
SỰ BÁO THÙ, SỰ PHỤC THÙ, SỰ TRẢ THÙ:
Việc gây hại y chang đối với kẻ đã gây hại cho mình.
-
Danh từ
-
1.
향기로운 냄새.
1.
MÙI THƠM:
Mùi hương dễ chịu.
-
2.
향의 냄새.
2.
MÙI HƯƠNG:
Mùi của nhang.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
사람이나 화물이 자동으로 위아래 층으로 오르내릴 수 있도록 만든 계단 모양의 장치.
1.
THANG CUỐN:
Một loại thang được dùng để vận chuyển người và hàng hóa lên xuống một cách tự động giữa các tầng trên dưới.
-
Danh từ
-
1.
돌로 만든 계단.
1.
CẦU THANG ĐÁ:
Cầu thang làm bằng đá.
-
Danh từ
-
1.
한국의 명절의 하나. 음력 5월 5일로, 여자는 창포물에 머리를 감고 그네뛰기를 하며, 남자는 씨름을 하는 풍습이 있다.
1.
TẾT ĐOAN NGỌ:
Một ngày lễ truyền thống của Hàn Quốc vào mồng năm tháng năm âm lịch, có phong tục phụ nữ gội đầu bằng nước hoa xương bồ (chang-po) và chơi xích đu, đàn ông thì chơi đấu vật.
-
☆
Danh từ
-
1.
길이나 집을 잃고 이리저리 돌아다니는 아이.
1.
TRẺ THẤT LẠC:
Đứa trẻ bị lạc đường hoặc nhà và đi thang thang.
-
☆☆☆
Tính từ
-
1.
아래에서 위까지의 길이가 길다.
1.
CAO:
Chiều dài từ dưới lên trên dài.
-
2.
아래에서 위까지의 벌어진 사이가 크다.
2.
CAO:
Khoảng cách từ dưới lên trên lớn.
-
3.
온도, 습도, 압력 등이 정해진 기준보다 위에 있다.
3.
CAO:
Nhiệt độ, độ ẩm, áp lực ở trên tiêu chuẩn đã định.
-
4.
품질이나 수준 또는 능력이나 가치가 보통보다 위에 있다.
4.
CAO:
Chất lượng, tiêu chuẩn, năng lực hay giá trị ở trên mức thông thường.
-
5.
값이나 비율이 보통보다 위에 있다.
5.
CAO:
Giá cả hay tỉ lệ ở trên mức thông thường.
-
6.
지위나 신분 등이 보통보다 위에 있다.
6.
CAO:
Địa vị hay thân phận ở trên mức thông thường.
-
7.
소리가 음의 차례에서 위쪽이거나 진동수가 크다.
7.
CAO:
Âm thanh ở phía trên trong thang âm hoặc tần số dao động lớn.
-
8.
이름이나 명성이 널리 알려진 상태에 있다.
8.
LỪNG LẪY:
Tên tuổi hay danh tiếng ở trạng thái được biết đến rộng rãi.
-
9.
기운 등이 매우 세차고 대단한 상태에 있다.
9.
CAO NGẤT, MẠNH MẼ:
Những cái như khí thế ở trạng thái rất mạnh và ghê gớm.
-
10.
어떤 의견이 다른 의견보다 많고 세다.
10.
CAO, NHIỀU:
Ý kiến nào đó nhiều và mạnh hơn ý kiến khác.
-
11.
꿈이나 이상이 매우 크다.
11.
CAO:
Mơ ước hay lí tưởng rất lớn.
-
12.
소리의 세기가 세다.
12.
TO, VANG:
Độ lớn của âm thanh mạnh.
-
13.
일어날 확률이나 가능성이 다른 것보다 많다.
13.
CAO:
Xác suất hay khả năng xảy ra nhiều hơn cái khác.
-
☆
Danh từ
-
1.
건물이나 동굴, 무덤 등의 벽에 그린 그림.
1.
BỨC BÍCH HỌA:
Bức tranh vẽ trên tường của ngôi mộ, hang động hay tòa nhà.