🌟 에스컬레이터 (escalator)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 화물이 자동으로 위아래 층으로 오르내릴 수 있도록 만든 계단 모양의 장치.

1. THANG CUỐN: Một loại thang được dùng để vận chuyển người và hàng hóa lên xuống một cách tự động giữa các tầng trên dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 에스컬레이터가 멈추다.
    The escalator stops.
  • Google translate 에스컬레이터가 움직이다.
    Escalator moves.
  • Google translate 에스컬레이터를 이용하다.
    Use an escalator.
  • Google translate 에스컬레이터에 오르다.
    Mount the escalator.
  • Google translate 에스컬레이터에 타다.
    Ride the escalator.
  • Google translate 우리는 에스컬레이터를 타고 위층으로 올라갔다.
    We went upstairs on an escalator.
  • Google translate 에스컬레이터가 갑자기 멈출 수 있으니 꼭 손잡이를 잡도록 하십시오.
    Be sure to hold the handle as the escalator may suddenly stop.
  • Google translate 다리가 아파서 계단을 어떻게 올라갈지 걱정이네.
    My legs hurt and i'm worried about how to get up the stairs.
    Google translate 어르신, 뒤쪽의 에스컬레이터를 이용하세요.
    Sir, use the escalator in the back.

에스컬레이터: escalator,エスカレーター,escalator, escalier mécanique, escalier roulant,escalera mécanica,سلم متحرّك,урсдаг шат, гүйдэг шат,thang cuốn,บันไดเลื่อน,eskalator,эскалатор,扶梯,


📚 thể loại: Kết cấu nhà ở  
📚 Variant: 에스카레이터 에스칼레이터

🗣️ 에스컬레이터 (escalator) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 에스컬레이터 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28)