🌟 떠돌이

Danh từ  

1. 일정하게 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.

1. NGƯỜI SỐNG LANG THANG, NGƯỜI SỐNG PHIÊU BẠT, NGƯỜI SỐNG NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Người đi lang thang chỗ này chỗ kia không có nơi ở nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 떠돌이 기질.
    A wandering disposition.
  • Google translate 떠돌이 신세.
    Circumstances.
  • Google translate 떠돌이로 자라다.
    Growing up as a wanderer.
  • Google translate 떠돌이로 지내다.
    To be a wanderer.
  • Google translate 그는 젊은 시절 사업에 실패하여 집을 잃고 노숙하며 떠돌이로 생활한 적이 있다.
    When he was a young man, he had failed in business and lost his home and lived on the streets.
  • Google translate 나는 부모님에게 버림을 받고 떠돌이 신세로 세상을 돌아다닐 수밖에 없게 되었다.
    I was abandoned by my parents and forced to wander around the world in a wandering condition.
Từ đồng nghĩa 방랑자(放浪者): 목적지 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.

떠돌이: wanderer; drifter; vagabond,さすらいびと【流離人】,vagabond(e), errant(e), voyageur(se), chemineau, trimardeur(se),vagabundo, persona deambulante, trotamundos,متشرّد,тэнүүлч, хэсүүрч,người sống lang thang, người sống phiêu bạt, người sống nay đây mai đó,คนเพนจร, คนร่อนเร่, คนเร่ร่อน,pengembara, petualang,странник; скиталец; бродяга,流浪汉,游子,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 떠돌이 (떠도리)

🗣️ 떠돌이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149)