🌟 진드기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 진드기 (
진드기
)
🗣️ 진드기 @ Ví dụ cụ thể
- 그럼. 춥다고 문을 꽁꽁 닫아 놓고 있으면 집 안에 곰팡이나 진드기 같은 것이 증식할 수도 있어. [증식하다 (增殖하다)]
- 어머니는 알레르기로 고생하는 가족을 위해 매일 자외선 살균기로 진드기 소독을 하신다. [소독 (消毒)]
🌷 ㅈㄷㄱ: Initial sound 진드기
-
ㅈㄷㄱ (
중도금
)
: 계약금을 내고 나서 마지막 잔금을 치르기 전에 주는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRẢ ĐỢT HAI: Tiền trả sau khi đã trả tiền đặt cọc và trước khi trả nốt số tiền còn lại. -
ㅈㄷㄱ (
진돗개
)
: 몸은 누런 갈색 또는 흰색이며 귀가 뾰족하게 서고 꼬리는 왼쪽으로 말리는, 전라남도 진도의 재래종의 개.
Danh từ
🌏 JINDOGAE; CHÓ JINDO: Loài chó truyền thống ở Jindo, Jeollanamdo, thân mình màu nâu vàng hay màu trắng, tai dựng nhọn lên, đuôi cong sang bên trái. -
ㅈㄷㄱ (
진드기
)
: 동물의 살갗에 붙어 피를 빨아 먹고 병균을 옮기는 등 해를 끼치는 벌레.
Danh từ
🌏 CHẤY, RẬN, ĐỈA: Côn trùng gây hại, chuyên bám vào da thịt và hút máu, truyền vi khuẩn bệnh tật v.v... -
ㅈㄷㄱ (
작대기
)
: 긴 막대기.
Danh từ
🌏 GẬY DÀI: Gậy dài. -
ㅈㄷㄱ (
전동기
)
: 전기의 힘으로 돌아가는 힘을 얻는 기계.
Danh từ
🌏 MÔ TƠ ĐIỆN: Máy có được sức mạnh vận hành nhờ vào lực của điện. -
ㅈㄷㄱ (
주둔군
)
: 임무를 수행하기 위해 어떤 곳에 얼마 동안 머물러 있는 군대.
Danh từ
🌏 QUÂN ĐỒN TRÚ, ĐƠN VỊ ĐỒN TRÚ: Quân đội đang lưu lại trong bao lâu ở nơi nào đó để thi hành nhiệm vụ. -
ㅈㄷㄱ (
적대국
)
: 서로 적으로 여기거나 대하는 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐỐI ĐỊCH, NƯỚC THÙ ĐỊCH: Đất nước bị đối xử hay coi như kẻ thù của nhau. -
ㅈㄷㄱ (
적대감
)
: 적이나 그와 같은 대상으로 대하는 감정.
Danh từ
🌏 LÒNG THÙ ĐỊCH, LÒNG THÙ NGHỊCH: Tình cảm dành cho đối phương như đối với địch hoặc đối tượng như vậy. -
ㅈㄷㄱ (
절단기
)
: 물건을 자르거나 끊는 기계.
Danh từ
🌏 MÁY CẮT: Máy cắt hoặc làm đứt đồ vật. -
ㅈㄷㄱ (
주도권
)
: 중심이 되어 어떤 일을 이끌어 나갈 수 있는 권리나 권력.
Danh từ
🌏 QUYỀN CHỦ ĐẠO; QUYỀN LỰC CHỦ ĐẠO: Quyền lợi hay quyền lực trở thành trung tâm và có thể dẫn dắt công việc nào đó tiến tới. -
ㅈㄷㄱ (
지도급
)
: 일이나 사람들을 어떤 목적이나 방향으로 가르쳐서 이끌 만한 수준이나 지위.
Danh từ
🌏 CẤP LÃNH ĐẠO: Địa vị hay mức độ đáng để chỉ dạy, dẫn dắt con người hoặc sự việc theo định hướng hay mục đích nào đó. -
ㅈㄷㄱ (
저당권
)
: 빚을 진 사람이 빚을 갚지 못할 경우, 채권자가 담보에 대해 우선적으로 빚을 돌려받을 수 있는 권리.
Danh từ
🌏 QUYỀN XIẾT ĐỒ THẾ NỢ: Quyền mà chủ nợ có thể được ưu tiên thu lại nợ trong trường hợp người mượn nợ không thể trả nợ. -
ㅈㄷㄱ (
제도권
)
: 기존의 사회 제도를 벗어나지 않는 영역 또는 범위.
Danh từ
🌏 SỰ THUỘC CHẾ ĐỘ CŨ, THUỘC TẬP QUÁN CŨ: Phạm vi hay lĩnh vực không thoát ra khỏi chế độ xã hội cũ.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Cảm ơn (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Ngôn luận (36)