🌟 진드기

Danh từ  

1. 동물의 살갗에 붙어 피를 빨아 먹고 병균을 옮기는 등 해를 끼치는 벌레.

1. CHẤY, RẬN, ĐỈA: Côn trùng gây hại, chuyên bám vào da thịt và hút máu, truyền vi khuẩn bệnh tật v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 먼지 진드기.
    Dust mites.
  • Google translate 진드기 퇴치.
    Eliminate ticks.
  • Google translate 작은 진드기.
    Small tick.
  • Google translate 진드기가 살다.
    Ticks live.
  • Google translate 진드기가 붙어있다.
    Ticks are attached.
  • Google translate 진드기를 떼어내다.
    Remove ticks.
  • Google translate 진드기를 발견하다.
    Discover ticks.
  • Google translate 진드기를 잡다.
    Catch mites.
  • Google translate 떠돌이 개의 몸에는 진드기가 잔뜩 붙어 있었다.
    The wandering dog's body was covered with mites.
  • Google translate 농부는 수시로 소의 몸에 붙은 진드기를 잡아 주었다.
    The farmer frequently caught mites on the cow's body.
  • Google translate 나는 진드기의 번식을 막기 위해 침구류를 자주 세탁한다.
    I often wash beddings to prevent mites from reproducing.

진드기: mite,ダニ【壁蝨】,tique,garrapata,حَجَن، قُراد,хачиг,chấy, rận, đỉa,เห็บ, ไร, เล็น,kutu,клещ,螨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진드기 (진드기)

🗣️ 진드기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chính trị (149) Sức khỏe (155) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Ngôn luận (36)