🌟 중도금 (中途金)

Danh từ  

1. 계약금을 내고 나서 마지막 잔금을 치르기 전에 주는 돈.

1. TIỀN TRẢ ĐỢT HAI: Tiền trả sau khi đã trả tiền đặt cọc và trước khi trả nốt số tiền còn lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 중도금을 내다.
    Pay the median.
  • Google translate 중도금을 받다.
    Receive a middle payment.
  • Google translate 중도금을 주다.
    Give a middle payment.
  • Google translate 중도금을 처리하다.
    Handle the intermediate payment.
  • Google translate 중도금을 치르다.
    Pay the intermediate payment.
  • Google translate 아파트 계약 중도금을 내기 위해 그는 적금을 해약했다.
    To pay the median for an apartment contract, he canceled his savings.
  • Google translate 중도금을 받지 못한 김 사장은 그에게 계약을 파기하겠다고 경고했다.
    Kim, who did not receive the intermediate payment, warned him that he would scrap the contract.
  • Google translate 여보, 내일이 중도금 드려야 하는 날이에요.
    Honey, tomorrow's the day we have to pay the intermediate payment.
    Google translate 그래요? 주인집 아주머니께 연락 드려야겠어요.
    Really? i'll have to contact the owner's aunt.

중도금: middle installment,ちゅうときん【中途金】,acompte intermédiaire, deuxième acompte, versement intermédiaire,pago medio, pago parcial,دفع متوسّط,гэрээний төлбөр хувааж төлөх,tiền trả đợt hai,เงินที่จ่ายเป็นครั้งที่สอง,pembayaran kedua, pembayaran tahap tengah,вторичный взнос,中途款,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 중도금 (중도금)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92)