🌟 따듯이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따듯이 (
따드시
)
🌷 ㄸㄷㅇ: Initial sound 따듯이
-
ㄸㄷㅇ (
뜨듯이
)
: 뜨겁지 않을 정도로 온도가 적당히 높게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không nóng. -
ㄸㄷㅇ (
떠돌이
)
: 일정하게 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỐNG LANG THANG, NGƯỜI SỐNG PHIÊU BẠT, NGƯỜI SỐNG NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Người đi lang thang chỗ này chỗ kia không có nơi ở nhất định. -
ㄸㄷㅇ (
땅덩이
)
: 대륙과 국토와 같이 경계가 있는 한 부분의 땅.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT: Một phần đất có biên giới như đại lục hay lãnh thổ quốc gia. -
ㄸㄷㅇ (
따듯이
)
: 아주 덥지 않고 기분 좋은 정도로 알맞게 높은 온도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Với nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)