💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

: 유사하거나 같은 정도의 뜻을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ, NHƯ THỂ: Từ thể hiện nghĩa có mức độ tương tự hay giống.

싶다 : 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, HÌNH NHƯ: Từ thể hiện nghĩa suy đoán nội dung của từ ngữ ở trước.

: 유사하거나 같은 정도의 뜻을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ, NHƯ THỂ: Từ thể hiện nghĩa có mức độ tương tự hay giống.

하다 : 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말. Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, CÓ LẼ: Từ thể hiện nghĩa phỏng đoán nội dung của lời nói ở trước.


:
Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8)