💕 Start: 듯
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4
•
듯
:
유사하거나 같은 정도의 뜻을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ, NHƯ THỂ: Từ thể hiện nghĩa có mức độ tương tự hay giống.
•
듯싶다
:
앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, HÌNH NHƯ: Từ thể hiện nghĩa suy đoán nội dung của từ ngữ ở trước.
•
듯이
:
유사하거나 같은 정도의 뜻을 나타내는 말.
Danh từ phụ thuộc
🌏 NHƯ, NHƯ THỂ: Từ thể hiện nghĩa có mức độ tương tự hay giống.
•
듯하다
:
앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.
Tính từ bổ trợ
🌏 CHẮC, CÓ LẼ: Từ thể hiện nghĩa phỏng đoán nội dung của lời nói ở trước.
• Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thời tiết và mùa (101)