🌟 듯싶다

Tính từ bổ trợ  

1. 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.

1. CHẮC, HÌNH NHƯ: Từ thể hiện nghĩa suy đoán nội dung của từ ngữ ở trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어젯밤 나쁜 꿈을 꿔서 무언가 안 좋은 일이 일어날 듯싶었다.
    I had a bad dream last night and i thought something bad was going to happen.
  • Google translate 지수는 선생님께서 너무 바쁘신 듯싶어서 연락을 드리기도 죄송했다.
    Ji-su felt sorry to contact you because she seemed too busy.
  • Google translate 외출했다 돌아온 승규가 흠뻑 젖어서 온 걸 보니 밖에 비가 오는 듯싶다.
    Went out it seems like it's raining outside, seeing seung-gyu who came back wet.
  • Google translate 지수가 교통사고를 당했다면서?
    I heard ji-soo had a car accident.
    Google translate 병원 중환자실에 있다는 걸 보면 많이 다친 듯싶어.
    He's in the intensive care unit at the hospital, so he's probably hurt a lot.
Từ đồng nghĩa 듯하다: 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.

듯싶다: deutsipda,そうだ。らしい。ようだ。みたいだ,,,من المقدر,бололтой,chắc, hình như,คล้ายกับ, เหมือนกับ, ราวกับ,sepertinya,вероятно; кажется; видимо,好像是,像是,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 듯싶다 (듣씹따) 듯싶은 (듣씨픈) 듯싶어 (듣씨퍼) 듯싶으니 (듣씨프니) 듯싶습니다 (듣씹씀니다)

📚 Annotation: 동사와 형용사, '이다' 뒤에서 '-은/-는/-을 듯싶다'로 쓴다.

🗣️ 듯싶다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28)