WORD
ROW
|
Menu
🌟
từ điển
💕
Start
🌾
End
🌷
Initial sound
|
Language
▹
English
▹
日本語辞典
▹
汉语
▹
ภาษาไทย
▹
Việt
▹
Indonesia
▹
لغة كورية
▹
русский словарь
▹
Español
▹
français
▹
Монгол толь бичиг
▹
한국어
🔍
🔍
Search:
싶
▹
싶
@ Giải nghĩa
•
-고
:
6
.
‘이다’, 동사와 형용사를 보조 용언인 ‘있다’, ‘
싶
다’, ‘말다’, ‘나다’ 등과 이어 줄 때 쓰는 연결 어미. [ Vĩ tố liên kết dùng khi nối ‘이다’, động từ và tính từ với các trợ vị từ như ‘있다’, ‘싶다’, ‘말다’, ‘나다’." ]
vĩ tố