🌟

Danh từ phụ thuộc  

3. 유사하거나 같은 정도의 뜻을 나타내는 말.

3. NHƯ, NHƯ THỂ: Từ thể hiện nghĩa có mức độ tương tự hay giống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구름 위를 걷는 행복하다.
    I'm as happy as walking on clouds.
  • Google translate 처음 만난 설렌다.
    I'm excited as if i've met him for the first time.
  • Google translate 지금도 하얀 눈을 보면 그때의 열정이 되살아나는 느껴진다.
    Even now, when i look at the white snow, i feel the passion of that time is revived.
  • Google translate 조카 생긴 것 축하해! 딸이야 아들이야? 누구 닮았어?
    Congratulations on your new nephew! is it a daughter or a son? who do i look like?
    Google translate 고마워. 남자 아이인데 언니를 빼다 박은 닮았어.
    Thank you. he's a boy, but he looks like he bumped his sister.
본말 듯이: 유사하거나 같은 정도의 뜻을 나타내는 말., 짐작이나 추측을 나타내는 말.

듯: deut,よう【様】,,como, como si,مثل، كما، كأن,шиг, мэт,như, như thể,เหมือน, ดัง, ดุจ, เสมือน,seperti,,仿佛,好像,如同,

1. 짐작이나 추측을 나타내는 말.

1. NHƯ, NHƯ THỂ: Từ thể hiện sự ước đoán hay phỏng đoán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 닿을 가깝다.
    Close enough to reach.
  • Google translate 바쁜 서두르다.
    Hurry busily.
  • Google translate 말하다.
    Say as if you've seen it.
  • Google translate 사실인 이야기하다.
    Talking as if it were true.
  • Google translate 좋아하는 행동하다.
    Act as if one likes it.
  • Google translate 처음인 말하다.
    Say as if it were the first time.
  • Google translate 지수는 승규와 눈이 마주칠 때마다 부끄러운 얼굴이 붉어졌다.
    Whenever she made eye contact with seung-gyu, she blushed shyly.
  • Google translate 사실 확인도 하지 않은 채 소문을 마치 사실인 보도하는 언론사가 문제가 되고 있다.
    The problem is the media, which reports rumors as if they were true without confirming the facts.
  • Google translate 오늘 승규 못 봤니? 전해 줄 것이 있어서 만나야 하는데.
    Didn't you see seung-gyu today? i need to meet you because i have something to tell you.
    Google translate 아까 봤는데 무척 바쁜 뛰어가던걸.
    I saw you earlier and you were running like you were very busy.
Từ đồng nghĩa 양: 어떤 상태에 있거나 어떤 행동을 하는 것 같음을 나타내는 말., 의향이나 의도.
본말 듯이: 유사하거나 같은 정도의 뜻을 나타내는 말., 짐작이나 추측을 나타내는 말.

2. 그런 것 같기도 하고 그렇지 아니한 것 같기도 함을 나타내는 말.

2. NỬA NHƯ THỂ... NỬA NHƯ KHÔNG: Từ thể hiện có lẽ như thế và cũng có lẽ không phải thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 먹는 마는 .
    Like eating or not.
  • Google translate .
    Looks like you saw it.
  • Google translate .
    I don't know.
  • Google translate 좋은 싫은 .
    Good or bad.
  • Google translate .
    I'm afraid not.
  • Google translate 나는 그 사람이 좋은 싫은 나도 내 마음을 모르겠다.
    I don't know how i feel when i like him or hate him.
  • Google translate 생각에 잠긴 승규는 식탁 앞에서도 밥을 먹는 마는 앉아만 있었다.
    Thinking, seung-gyu sat in front of the table as if he were eating.
  • Google translate 아까 낸 문제는 다 풀었니?
    Have you solved all the questions you asked earlier?
    Google translate 선생님, 그 문제는 알 헷갈려서 아직 다 못 풀었어요.
    Sir, i haven't solved the problem yet because i'm confused.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () 듯이 (드시) 듯도 (듣또) 듯만 (든만)
📚 Từ phái sinh: 듯하다: 앞의 말의 내용을 추측한다는 뜻을 나타내는 말.

📚 Annotation: '-은/-는/-을 듯'으로 쓴다.

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Khí hậu (53) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả ngoại hình (97)