🌟 땅덩이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 땅덩이 (
땅떵이
)
🌷 ㄸㄷㅇ: Initial sound 땅덩이
-
ㄸㄷㅇ (
뜨듯이
)
: 뜨겁지 않을 정도로 온도가 적당히 높게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không nóng. -
ㄸㄷㅇ (
떠돌이
)
: 일정하게 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỐNG LANG THANG, NGƯỜI SỐNG PHIÊU BẠT, NGƯỜI SỐNG NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Người đi lang thang chỗ này chỗ kia không có nơi ở nhất định. -
ㄸㄷㅇ (
땅덩이
)
: 대륙과 국토와 같이 경계가 있는 한 부분의 땅.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT: Một phần đất có biên giới như đại lục hay lãnh thổ quốc gia. -
ㄸㄷㅇ (
따듯이
)
: 아주 덥지 않고 기분 좋은 정도로 알맞게 높은 온도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Với nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái.
• Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Mối quan hệ con người (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)