🌟 뜨듯이

Phó từ  

1. 뜨겁지 않을 정도로 온도가 적당히 높게.

1. MỘT CÁCH ẤM ÁP: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 뜨듯이 데우다.
    Warm it up.
  • Google translate 뜨듯이 때다.
    It's hot.
  • Google translate 뜨듯이 입다.
    Wearing like a float.
  • Google translate 뜨듯이 지내다.
    Live like a bird.
  • Google translate 뜨듯이 지피다.
    Stuff like a float.
  • Google translate 나는 온몸에 담요를 뜨듯이 둘러 추위를 달랬다.
    I warmed myself up with a blanket.
  • Google translate 어머니는 식어 버린 국을 다시 뜨듯이 데워 주셨다.
    Mother heated the cooled soup again.
  • Google translate 방이 좀 추운 것 같지 않아?
    Doesn't the room look a little cold?
    Google translate 그럼 보일러를 켜서 방을 뜨듯이 할게.
    Then i'll turn on the boiler and make it look like i'm leaving the room.
센말 뜨뜻이: 뜨겁지 않을 정도로 온도가 적당히 높게.

뜨듯이: warmly,あたたかく【温かく】,chaudement,cálidamente, calurosamente,دافئا,дулаахан, дулаан,một cách ấm áp,อย่างอุ่น, อย่างอบอุ่น,dengan hangat,тепло; негорячо,热乎乎,温乎乎,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 뜨듯이 (뜨드시)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208)