🌷 Initial sound: ㄸㄷㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 4 ALL : 4

뜨듯이 : 뜨겁지 않을 정도로 온도가 적당히 높게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không nóng.

떠돌이 : 일정하게 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람. Danh từ
🌏 NGƯỜI SỐNG LANG THANG, NGƯỜI SỐNG PHIÊU BẠT, NGƯỜI SỐNG NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Người đi lang thang chỗ này chỗ kia không có nơi ở nhất định.

땅덩이 : 대륙과 국토와 같이 경계가 있는 한 부분의 땅. Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT: Một phần đất có biên giới như đại lục hay lãnh thổ quốc gia.

따듯이 : 아주 덥지 않고 기분 좋은 정도로 알맞게 높은 온도로. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Với nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái.


:
Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Nghệ thuật (76) Sở thích (103)