🌟 따듯이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따듯이 (
따드시
)
🌷 ㄸㄷㅇ: Initial sound 따듯이
-
ㄸㄷㅇ (
뜨듯이
)
: 뜨겁지 않을 정도로 온도가 적당히 높게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Nhiệt độ cao vừa phải ở mức không nóng. -
ㄸㄷㅇ (
떠돌이
)
: 일정하게 사는 곳이 없이 이리저리 떠돌아다니는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI SỐNG LANG THANG, NGƯỜI SỐNG PHIÊU BẠT, NGƯỜI SỐNG NAY ĐÂY MAI ĐÓ: Người đi lang thang chỗ này chỗ kia không có nơi ở nhất định. -
ㄸㄷㅇ (
땅덩이
)
: 대륙과 국토와 같이 경계가 있는 한 부분의 땅.
Danh từ
🌏 VÙNG ĐẤT: Một phần đất có biên giới như đại lục hay lãnh thổ quốc gia. -
ㄸㄷㅇ (
따듯이
)
: 아주 덥지 않고 기분 좋은 정도로 알맞게 높은 온도로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Với nhiệt độ cao vừa phải ở mức không quá nóng và tâm trạng thoải mái.
• Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Hẹn (4) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chính trị (149) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn ngữ (160) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Xem phim (105)