🌟 단수 (段數)

Danh từ  

1. 바둑, 유도, 태권도 등 단으로 등급을 매기는 운동이나 기술에서 그 단의 수.

1. ĐAI BẬC, BẬC ĐAI: Số thang bậc ở kỹ thuật hay môn thể thao tính đẳng cấp bằng đai như cờ vây, Yudo, Taekwondo v.v......

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바둑 단수.
    Baduk singularity.
  • Google translate 유도 단수.
    Inductive singularity.
  • Google translate 태권도 단수.
    Taekwondo singularity.
  • Google translate 단수가 낮다.
    The singular is low.
  • Google translate 단수가 높다.
    The singular is high.
  • Google translate 단수를 올리다.
    Raise the singularity.
  • Google translate 박 기사는 단수가 낮아서 나의 상대가 되지 못한다.
    Knight park has a low singularity and is no match for me.
  • Google translate 나도 이번 심사를 통과하면 유도 단수가 삼 단으로 올라간다.
    If i pass this screening, i'll go up to three levels of judo.
  • Google translate 민준이는 태권도 단수가 얼마나 되니?
    How many taekwondo lessons does minjun have?
    Google translate 저는 이 단이에요.
    I'm on this platform.

단수: level; belt; grade,だんい【段位】。だんのかず【段の数】,grade, dan,,عدد الدرجات,түвшин, зэрэг,đai bậc, bậc đai,ระดับ, ขั้น,tingkat,решающий ход (в шашках),段位,段数,

2. 수단이나 술수를 쓰는 정도.

2. TRÌNH ĐỘ: Mức độ sử dụng phương tiện hay thủ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단수가 낮다.
    The singular is low.
  • Google translate 단수가 높다.
    The singular is high.
  • Google translate 단수가 상당하다.
    The singularity is considerable.
  • Google translate 동생은 아직 단수가 낮아서 부모님께 거짓말하는 것이 빤히 보인다.
    My brother's still low on water, so i can see him lying to his parents.
  • Google translate 범인의 범행 수법을 보니 단수가 보통이 아니어서 검거가 어려울 듯하다.
    Based on the criminal's m.o., the singularity is not normal, making it difficult to arrest him.
  • Google translate 이제 민준이도 초등학생이 되었으니까 좀 의젓해졌죠?
    Now that minjun is in elementary school, he's a bit more mature, right?
    Google translate 아뇨, 말썽 부리는 일에 단수만 높아져서 제가 아주 속을 썩어요.
    No, i'm so sick of being in trouble.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단수 (단쑤)


🗣️ 단수 (段數) @ Giải nghĩa

🗣️ 단수 (段數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Thể thao (88) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)