🌟 단수 (段數)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단수 (
단쑤
)
🗣️ 단수 (段數) @ Giải nghĩa
- 관사 (冠詞) : 영어, 프랑스어, 독일어 등에서 명사 앞에 놓여 단수, 복수, 성, 격 등을 나타내는 품사.
🗣️ 단수 (段數) @ Ví dụ cụ thể
- 삼인칭 단수. [삼인칭 (三人稱)]
- 이번 단수 사태는 물 부족의 심각성을 깨닫지 못한 결과로 벌어졌다. [심각성 (深刻性)]
- 어머니는 단수 기간 동안 쓸 물을 얻기 위해 미리 빗물을 받아 두셨다. [빗물]
- 한국어는 영어와 달리 주어가 단수 명사이냐 복수 명사이냐에 따라 동사의 형태가 바뀌지는 않는다. [복수 명사 (複數名詞)]
- 잘 보렴. 이 문장의 주어는 복수 명사여야 하는데 단수로 쓰여 있지 않니? [복수 명사 (複數名詞)]
- 여성 단수. [여성 (女性)]
- 독일어는 여성 단수와 남성 단수에 쓰는 관사가 다르다. [여성 (女性)]
- 남성 단수. [남성 (男性)]
- 스페인어의 관사는 여성, 남성, 단수, 복수를 모두 구별하기 때문에 조금 숫자가 많다. [남성 (男性)]
- 일인칭 단수. [일인칭 (一人稱)]
- 단수 예보. [예보 (豫報)]
- 내일 단수가 된다는 예보가 있었으니 오늘밤에 물을 미리 받아 놓아야겠다. [예보 (豫報)]
🌷 ㄷㅅ: Initial sound 단수
-
ㄷㅅ (
도시
)
: 정치, 경제, 문화의 중심이 되고 사람이 많이 사는 지역.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÀNH PHỐ, ĐÔ THỊ: Khu vực trở thành trung tâm kinh tế, văn hóa, chính trị và có nhiều người sinh sống ở đó. -
ㄷㅅ (
다섯
)
: 넷에 하나를 더한 수의.
☆☆☆
Định từ
🌏 NĂM: Số cộng thêm một vào bốn. -
ㄷㅅ (
두세
)
: 둘이나 셋의.
☆☆☆
Định từ
🌏 HAI BA: Hai hoặc ba. -
ㄷㅅ (
독서
)
: 책을 읽음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐỌC SÁCH: Việc đọc sách. -
ㄷㅅ (
동시
)
: 같은 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG THỜI, CÙNG MỘT LÚC: Cùng lúc. -
ㄷㅅ (
등산
)
: 운동이나 놀이 등의 목적으로 산에 올라감.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LEO NÚI, MÔN LEO NÚI: Việc lên núi với mục đích thể thao hay vui chơi. -
ㄷㅅ (
다섯
)
: 넷에 하나를 더한 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 SỐ NĂM: Số cộng thêm một vào bốn. -
ㄷㅅ (
다시
)
: 같은 말이나 행동을 반복해서 또.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LẠI: Lập đi lập lại cùng lời nói hay hành động. -
ㄷㅅ (
동생
)
: 같은 부모에게서 태어난 형제나 친척 형제들 중에서 나이가 적은 사람을 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 EM: Từ dùng để chỉ hay gọi người ít tuổi hơn trong các anh em cùng cha mẹ hay anh em bà con. -
ㄷㅅ (
단순
)
: 복잡하지 않고 간단한 것.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐƠN GIẢN, SỰ ĐƠN THUẦN: Việc đơn giản không phức tạp. -
ㄷㅅ (
다수
)
: 많은 수.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐA SỐ: Số lượng nhiều. -
ㄷㅅ (
대상
)
: 어떤 일이나 행동의 상대나 목표가 되는 사람이나 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG: Người hay vật trở thành mục tiêu hay của sự việc hay hành động nào đó. -
ㄷㅅ (
대신
)
: 어떤 대상이 맡던 구실을 다른 대상이 새로 맡음. 또는 그렇게 새로 맡은 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THAY THẾ: Việc đối tượng khác đảm nhận mới vai trò mà đối tượng nào đó từng đảm nhận. Hoặc đối tượng đảm nhận như thế. -
ㄷㅅ (
다소
)
: 어느 정도 조금.
☆☆
Phó từ
🌏 ÍT NHIỀU: Chút ít ở chừng mực nào đó. -
ㄷㅅ (
당시
)
: 어떤 일이 일어나던 그 시기. 또는 앞에서 말한 그 시기.
☆☆
Danh từ
🌏 LÚC ĐÓ, THỜI ĐÓ, ĐƯƠNG THỜI: Thời kỳ mà một việc nào đó xảy ra. Hoặc là thời kỳ đã nói ở trước đó. -
ㄷㅅ (
도서
)
: 일정한 주제나 형식에 맞추어 어떤 생각이나 감정, 이야기 등을 글이나 그림으로 표현해 인쇄하여 묶어 놓은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 SÁCH: Cái biểu thị những câu chuyện, tình cảm hay suy nghĩ nào đó bằng chữ viết hoặc tranh vẽ, sao cho phù hợp với hình thức hoặc chủ đề nhất định rồi in ấn, tập hợp lại. -
ㄷㅅ (
단속
)
: 잘못되지 않도록 주의를 기울여 관리함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TRÔNG NOM, SỰ COI GIỮ: Sự chú ý quản lí để không bị sai sót. -
ㄷㅅ (
닷새
)
: 다섯 날.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂM NGÀY: Năm ngày. -
ㄷㅅ (
다소
)
: 분량이나 정도의 많고 적음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ÍT NHIỀU: Sự ít và nhiều của lượng hay mức độ. -
ㄷㅅ (
달성
)
: 목적한 것을 이룸.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠT THÀNH, SỰ ĐẠT ĐƯỢC: Việc đạt được mục đích. -
ㄷㅅ (
대사
)
: 나라의 대표로 다른 나라에 파견되어 외교를 맡아 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 DAESA; ĐẠI SỨ: Người đại diện cho một đất nước được cử đến làm đại diện ngoại giao ở nước ngoài. -
ㄷㅅ (
대사
)
: 영화나 연극에서 배우가 하는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 LỜI THOẠI: Lời các diễn viên nói trong phim hay kịch. -
ㄷㅅ (
뒷산
)
: 집이나 마을의 뒤쪽에 있는 산.
☆☆
Danh từ
🌏 NÚI Ở PHÍA SAU (NHÀ, LÀNG): Núi ở phía sau nhà hay làng. -
ㄷㅅ (
당신
)
: (조금 높이는 말로) 듣는 사람을 가리키는 말.
☆☆
Đại từ
🌏 ÔNG, BÀ, ANH, CHỊ: (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ người nghe. -
ㄷㅅ (
도심
)
: 도시의 중심.
☆☆
Danh từ
🌏 TRUNG TÂM ĐÔ THỊ, NỘI THÀNH: Phần trung tâm của đô thị.
• Diễn tả tính cách (365) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi món (132) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xem phim (105) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)