🌟 다수 (多數)

☆☆   Danh từ  

1. 많은 수.

1. ĐA SỐ: Số lượng nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다수 의견.
    A majority opinion.
  • Google translate 다수의 국민.
    A large number of people.
  • Google translate 다수의 이익.
    Multiple interests.
  • Google translate 다수가 관찰되다.
    Many are observed.
  • Google translate 다수가 참여하다.
    Multiple participation.
  • Google translate 다수가 포함되다.
    Many are included.
  • Google translate 민주주의 사회에서는 다수의 지지를 받은 의견이 채택된다.
    In a democratic society, a majority-backed opinion is adopted.
  • Google translate 베스트셀러로 선정된 이 책은 다수의 독자들이 호평한 소설이다.
    The book, chosen as the bestseller, is a well-received novel by many readers.
  • Google translate 이 지역에서 고대 유물들이 다수 발견되어 고고학자들의 관심이 높아 가고 있다.
    A number of ancient artifacts have been found in the area, raising the interest of archaeologists.
  • Google translate 저 프로그램이 이번 달 시청률 일 위라며?
    I thought that program was the highest ratings for this month?
    Google translate 응. 다수의 시청자들이 즐겨 보는 프로그램이래.
    Yeah. it's a program that many viewers enjoy watching.
Từ trái nghĩa 소수(少數): 적은 수.

다수: majority,たすう【多数】,beaucoup, majorité,gran número,أغلبيّة، كثرة,олон тоо,đa số,จำนวนมาก, ส่วนมาก, ส่วนใหญ่,banyak, berlimpah,большинство,多数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 다수 (다수)
📚 Từ phái sinh: 다수하다: 수효가 많다. 다수히: 수효가 많게.

📚 Annotation: 주로 '다수(의) ~'로 쓴다.

🗣️ 다수 (多數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình (57) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chào hỏi (17) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Sở thích (103)