🌟 소수 (少數)

☆☆   Danh từ  

1. 적은 수.

1. THIỂU SỐ, SỐ ÍT: Số nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 소수 민족.
    A minority race.
  • Google translate 소수 집단.
    Minority group.
  • Google translate 소수의 의견.
    A minority opinion.
  • Google translate 소수를 배제하다.
    Rule out a minority.
  • Google translate 소수에 불과하다.
    It's only a minority.
  • Google translate 그 의견에 찬성한 사람은 소수에 불과하다.
    Only a few people voted for that opinion.
  • Google translate 소수의 재벌 기업에 경제력이 집중되면 중소기업이 성장하기 어렵다.
    When economic power is concentrated in a small number of chaebol companies, it is difficult for small and medium-sized enterprises to grow.
Từ trái nghĩa 다수(多數): 많은 수.

소수: minority,しょうすう【少数】,petit nombre, minorité,minoría, menor cantidad, menor parte,أقلية,цөөнх, цөөн тоот,thiểu số, số ít,กลุ่มน้อย, จำนวนน้อย, ส่วนน้อย,minoritas, jumlah kecil,меньшинство,少数,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 소수 (소ː수)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 소수 (少數) @ Giải nghĩa

🗣️ 소수 (少數) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)