🌟 일각 (一角)

Danh từ  

1. 커다란 전체의 한 부분.

1. MỘT GÓC: Một phần của tổng thể to lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 빙산의 일각.
    The tip of the iceberg.
  • Google translate 사회의 일각.
    The tip of society.
  • Google translate 일각을 무너뜨리다.
    Bring down a single point.
  • Google translate 일각을 받치다.
    Support a single stroke.
  • Google translate 일각을 보이다.
    Show a glimpse.
  • Google translate 일각을 허물다.
    Break down a single piece.
  • Google translate 일각에 불과하다.
    It's just a tip.
  • Google translate 언론에 알려진 학교 폭력의 실태는 빙산의 일각에 불과하다.
    The state of school violence known to the media is only the tip of the iceberg.
  • Google translate 학계의 일각에서는 기존의 이론을 의심하는 목소리가 나오기 시작했다.
    Some in the academic world began to voice doubts about the existing theory.
  • Google translate 그런 소수 의견은 그냥 무시하고 넘어갑시다.
    Let's just ignore those minority opinions.
    Google translate 그것도 사회 일각의 시각이니 모른 척할 수 없습니다.
    That's part of society's view, so i can't ignore it.

일각: some; part; piece,いっかく【一角】,partie, fraction,punta,جزء ، قطعة,хэсэг,một góc,ส่วน, เสี้ยว,sebagian, sepotong, satu sisi, satu bagian,часть,一角,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일각 (일각) 일각이 (일가기) 일각도 (일각또) 일각만 (일강만)

🗣️ 일각 (一角) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Khí hậu (53) So sánh văn hóa (78) Nghệ thuật (76) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13)